Lich Van su 1802-2100, v2.74, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Tư, 1/1/2020. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 7/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Quư-Măo/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thiên ôn, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Chuyển nhà, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di
chuyển, Đào ao, Xây dựng, Tế tự, Nhập trạch, Đào giếng, Giá thú, Giao dịch,
Xuất hành, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/1/2020.
Âm lịch: 8/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chữa bệnh, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Tố tụng,
Tranh chấp, Xây nhà, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Chuyển nhà,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Cầu phúc, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác,
Di chuyển, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Đào
giếng, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Cầu tài, Giao dịch, Kư hợp đồng,
Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/1/2020.
Âm lịch: 9/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Tỵ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Tam hợp,
Thiên đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Xuất hành, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/1/2020.
Âm lịch: 10/12(Đủ)/2019. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, Đào ao,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Cầu phúc, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc, Chữa bệnh, Tang lễ, Tế tự, Phá bỏ đồ cũ,
Tố tụng, Dỡ nhà cũ, Giải oan.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/1/2020.
Âm lịch: 11/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lục bất thành,
Nguyệt phá, Thần cách.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, An táng,
Tế tự, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Cầu tài, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Di chuyển,
Yến tiệc, Giá thú, Làm phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/1/2020.
Âm lịch: 12/12(Đủ)/2019. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Mậu-Thân/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Tiểu hàn (Chớm rét) 04g31. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên
quan.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Ly sào, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây
lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, An táng, Xây nhà, Xây dựng, Xuất hành, Chuyển nhà,
Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/1/2020.
Âm lịch: 13/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Ly sào, Tam nương, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thụ tử, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Chuyển nhà, Lợp nhà, Khởi tạo, Khởi công, Xây
nhà, Xuất hành, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Chữa bệnh, Di chuyển, Kiện tụng, Kinh doanh,
Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Đào ao,
Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/1/2020.
Âm lịch: 14/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Canh-Tuất/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm, Thiên
ân, Thiên đức.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Ngũ hư,
Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Thu hoạch, Tế tự, Cầu phúc, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất
hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/1/2020. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 15/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Tân-Hợi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt ân, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/1/2020.
Âm lịch: 16/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Thiên quư, Thiên thụy, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển
sát, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: An táng, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giá thú, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/1/2020.
Âm lịch: 17/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Quư-Sửu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Dương thác, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu phúc,
Xuất hành, Xây dựng, Nhập trạch, Cầu lộc, Khởi tạo, Khai trương, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/1/2020.
Âm lịch: 18/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Giáp-Dần/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế đức, Tuế hợp, U vi
tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương.
Nên làm: Xây dựng, Làm giường, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/1/2020. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 19/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Măo/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại không vong, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ
ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, An táng, Tế tự.
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Xuất hành, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/1/2020.
Âm lịch: 20/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Bính-Th́n/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Cầu tài, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Chuyển nhà, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Yến tiệc,
Giao dịch, Xuất hành, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/1/2020.
Âm lịch: 21/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, An táng, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu tài, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Chữa bệnh, Kiện
cáo, Khai trương, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/1/2020.
Âm lịch: 22/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hỏa, Tam nương, Xích
khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, An táng, Khai
trương, Làm bếp, Lợp nhà, Di chuyển, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Khởi công, Xây dựng, Tố
tụng, Giải oan, Tang lễ, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/1/2020.
Âm lịch: 23/12(Đủ)/2019. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Sát cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Nguyệt
phá, Thần cách, Tiểu không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Di chuyển, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rănh, Lợp
nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/1/2020. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 24/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Canh-Thân/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/1/2020.
Âm lịch: 25/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Tân-Dậu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/1/2020.
Âm lịch: 26/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Đại hàn (Giá rét) 21g55. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên
cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/1/2020.
Âm lịch: 27/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Quư-Hợi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc
hậu, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Đại không vong, Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên
tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây,
Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào ao,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Nhập trạch, Giá thú, Động thổ, Khởi tạo, An táng, Giao
dịch, Xuất hành, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/1/2020.
Âm lịch: 28/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Giáp-Tư/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên xá, Tuế đức,
Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại, Xích
khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu phúc, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi tạo, Động thổ, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/1/2020.
Âm lịch: 29/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Sửu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sát cống, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Nguyệt tận, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/1/2020.
Âm lịch: 30/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Bính-Dần/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/1/2020.
Âm lịch: 1/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Đinh-Măo/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Sát cống, Thiên ân, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/1/2020.
Âm lịch: 2/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Kim thần thất sát, Ly sào, Phủ đầu sát,
Quả tú, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/1/2020.
Âm lịch: 3/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên phúc.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt
h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Sát chủ, Tam nương, Thần cách, Thiên cương, Tiểu
hao, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, An táng, Khởi
tạo, Kinh doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Di chuyển,
Kiện cáo, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đắp đê, Thu hoạch, Động thổ, Giao dịch, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Giao tài vật, Khai trương,
Kư hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/1/2020.
Âm lịch: 4/1(Thiếu)/2020. Hội Liễu Đôi ở Nam Định.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng phục.
Nên làm: Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Dỡ
nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển
nhà, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Tế
tự, Giá thú, Kiện cáo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/1/2020.
Âm lịch: 5/1(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tân-Mùi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu
lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/1/2020. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 6/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ,
Thiên ân, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt phá.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Làm phúc, Làm giường, Giá thú, Xây dựng, Yến tiệc,
Chuyển nhà, Cầu tài, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu lộc, An táng, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xây nhà, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Sáu, 31/1/2020.
Âm lịch: 7/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Tam nương, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/2/2020.
Âm lịch: 8/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử, Trùng tang.
Nên làm: Hôn thú, Thu hoạch, Săn bắn, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Di
chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Cầu tài, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc,
Khai trương, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Tế tự, Xây nhà, Xuất hành, Khởi công,
An táng, Lợp nhà, Làm bếp, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/2/2020.
Âm lịch: 9/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây
lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Chuyển nhà, Đắp đê, Xây nhà, Động thổ, Cầu lộc, Xây dựng,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/2/2020. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 10/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Lễ
hội Đua voi ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tư/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Sát
cống, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Tiểu không vong,
Tứ tuyệt.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương, Giá thú,
Động thổ, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/2/2020.
Âm lịch: 11/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Lập Xuân (Đầu Xuân) 16g04. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên đức, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Xây dựng, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/2/2020.
Âm lịch: 12/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Thiên xá, Yếu yên.
Sao xấu: Lôi công, Lục bất thành, Ly sào, Thổ phủ, Văng vong.
Nên làm: Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An
táng, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/2/2020.
Âm lịch: 13/1(Thiếu)/2020. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Dương công kỵ, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê,
Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Nhập trạch,
Động thổ, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/2/2020.
Âm lịch: 14/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Không pḥng, Kim thần thất sát,
Nguyệt kỵ, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Trùng phục.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng,
Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân,
Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng,
Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Giao dịch, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/2/2020.
Âm lịch: 15/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng
- Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thụy.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt
h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu
hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, Tố tụng, An táng, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh,
Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Đắp đê, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Động thổ,
Yến tiệc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/2/2020. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 16/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt không, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức
hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Xây dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Khai trương,
Sửa nhà cửa, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào giếng, Đào ao, Thu hoạch, Dỡ nhà
cũ, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện
tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Tranh chấp, Tố tụng, Tế
tự, An táng, Kiện cáo, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/2/2020. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 17/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Khởi công, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu phúc,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Xuất hành, Di chuyển,
Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/2/2020.
Âm lịch: 18/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Thân/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu không vong, Trùng tang.
Nên làm: Làm phúc, Chữa bệnh, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Yến tiệc, Đào ao, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu
tài, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Cầu phúc, Cầu
lộc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, An táng, Khởi công, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/2/2020.
Âm lịch: 19/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/2/2020.
Âm lịch: 20/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/2/2020. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 21/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên đức, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Khởi công, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/2/2020.
Âm lịch: 22/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Đại không vong, Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Tam nương, Thiên
hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu phúc,
Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào ao, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di chuyển, Động thổ,
Nhập trạch, Khởi tạo, Chuyển nhà, An táng, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/2/2020.
Âm lịch: 23/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nhân chuyên, Thiên phúc, Tuế hợp, Tục
thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/2/2020.
Âm lịch: 24/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Cầu
tài, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xây nhà,
An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/2/2020.
Âm lịch: 25/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Di chuyển, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu tài, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Khai trương, Tố tụng, Nhập trạch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/2/2020.
Âm lịch: 26/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Vũ thủy (ắm ướt) 11g58. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Hỏa tinh, Không pḥng, Kim thần thất sát, Phủ đầu sát,
Quả tú, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà,
Giao dịch, Đào giếng, Động thổ, Nhập trạch, Đào ao.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/2/2020.
Âm lịch: 27/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly
sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Sát chủ, Tam nương, Thần cách, Thiên
cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh,
Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê,
Yến tiệc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/2/2020.
Âm lịch: 28/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Sát cống, Tam hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Giao dịch, Xuất hành, Cầu lộc, Yến tiệc, Kư hợp đồng,
Di chuyển, Khai trương, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/2/2020.
Âm lịch: 29/1(Thiếu)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Thiên ôn, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/2/2020.
Âm lịch: 1/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tiểu không vong.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Chữa bệnh, Cầu lộc, Dỡ
nhà cũ, Cầu tài, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Chuyển nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/2/2020.
Âm lịch: 2/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt ân, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/2/2020.
Âm lịch: 3/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Kiện cáo, Khai trương, Tranh chấp, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch,
Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Cầu lộc, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, An táng, Xây dựng, Tế tự, Mở
cửa hàng, Xây nhà, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/2/2020.
Âm lịch: 4/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc, Đào
giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Di chuyển, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chuyển nhà, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, Tố tụng,
Giá thú, Khởi công, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/2/2020. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 5/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên quan, Tuế đức, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh,
Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm giường, Xây dựng, Sửa nhà cửa,
Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Đào ao, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/2/2020.
Âm lịch: 6/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Ly sào, Trùng phục, Tứ thời cô
quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Chuyển nhà, Khai trương, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/2/2020.
Âm lịch: 7/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Khai trương, Làm phúc, Cầu tài, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/3/2020.
Âm lịch: 8/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa chính chuyển, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/3/2020.
Âm lịch: 9/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Khởi tạo, An táng, Làm bếp,
Lợp nhà, Giá thú, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Chuyển nhà, Giải oan, Chữa bệnh,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Di chuyển, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa
mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/3/2020. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 10/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên
phú, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Kim thần thất sát, Quả tú, Thổ
ôn, Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Đào giếng, Đào ao, Khởi công, Nhập trạch, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/3/2020.
Âm lịch: 11/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/3/2020. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 12/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Kinh trập (Sâu nở) 09g58. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An
táng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp,
Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/3/2020. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 13/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Thân/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Thiên phúc, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát, Ly sào, Tam nương.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào
ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh,
Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, An táng, Xây dựng, Giá thú, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/3/2020.
Âm lịch: 14/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kỵ,
Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Xích
khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Khởi tạo,
Nhập trạch, Xây nhà, Chuyển nhà, Động thổ, Tố tụng, An táng, Khai trương,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Đào ao, Khởi công, Đào giếng, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đắp đê, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Cầu phúc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Giao dịch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Giao tài vật, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Giải oan, Di chuyển, Yến tiệc, Dỡ nhà
cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/3/2020. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 15/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt không, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn.
Nên làm: Làm giường, Xây dựng, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Chữa
bệnh, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Cầu tài, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Giá thú, Tế
tự, Mở cửa hàng, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/3/2020.
Âm lịch: 16/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/3/2020.
Âm lịch: 17/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Thiên thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/3/2020. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 18/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Tam nương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/3/2020.
Âm lịch: 19/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên quư.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu tài, Cầu lộc, Làm phúc, Khai trương,
Giá thú, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Xuất hành, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/3/2020.
Âm lịch: 20/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Napoleon, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên
địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/3/2020.
Âm lịch: 21/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam
tang, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Khởi tạo, An táng, Làm bếp,
Lợp nhà, Giá thú, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/3/2020. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 22/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Kim thần thất sát, Quả tú, Tam
nương, Thổ ôn, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Đào giếng, Đào ao, Nhập trạch, Chữa bệnh, Đắp đê, Động
thổ, Giao tài vật, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chuyển
nhà, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Yến tiệc, Cầu lộc, Di chuyển, Xuất hành, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/3/2020.
Âm lịch: 23/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt kỵ,
Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/3/2020. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 24/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An
táng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/3/2020. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 25/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Thân/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Giao dịch, Xây dựng, Cầu tài,
Giá thú, Làm giường, Khởi công, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/3/2020. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Mỹ-1950.
Âm lịch: 26/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Dậu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Tứ ly, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/3/2020.
Âm lịch: 27/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Xuân phân (Giữa Xuân) 10g50. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/3/2020. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 28/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Hợi/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xây nhà, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/3/2020. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 29/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tư/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên
quư, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh,
Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh, Nguyệt tận, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giải oan,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Đắp đê, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Đào giếng, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Khởi công, Xây dựng,
Tế tự, Kiện cáo, Động thổ, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/3/2020. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 30/2(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Sửu/Kỷ-Măo(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Trùng tang, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Động thổ, Khởi công, Khai
trương, Cầu tài, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/3/2020. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 1/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Dần/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt không, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân,
Thiên quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Đắp đê, Sửa nhà cửa, Lấp hố rănh, Động thổ, Xuất hành, Cầu tài,
Làm giường, Cầu lộc, Giá thú, Khai trương, Trồng cây, Yến tiệc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/3/2020. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 2/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Măo/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu phúc,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tố tụng, An
táng, Lợp nhà, Làm bếp, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/3/2020. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 3/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực. Hội
Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát,
Tam nương, Tam tang, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Khởi tạo, Chuyển nhà, Động thổ, An táng, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu lộc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/3/2020. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 4/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công,
Ly sào, Nhân cách, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng,
Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân,
Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng,
Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/3/2020. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 5/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt ân, Thiên phú, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, An táng, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu phúc, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di
chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Tế tự, Nhập trạch, Đào
ao, Đào giếng, Giá thú, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/3/2020.
Âm lịch: 6/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chàu Tây Phương
ở Thạch Thất, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Mùi/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoạt điệu.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu hao, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Giá thú, Khai trương, Kiện cáo, Kinh doanh, Mở cửa
hàng, Nhập trạch, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 30/3/2020.
Âm lịch: 7/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chùa Thầy ở
Quốc Oai, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 31/3/2020.
Âm lịch: 8/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Dậu/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Phá bỏ đồ cũ, Làm phúc, Chữa bệnh, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Khai trương.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 1/4/2020. Nói dối. Pḥng không không quân-1953. Thuỷ sản
Việt Nam-1958.
Âm lịch: 9/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Phúc sinh, Sát cống, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Dương công kỵ, Lục bất thành, Nguyệt phá,
Qủy khốc.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch, Cầu tài, Xây dựng, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/4/2020.
Âm lịch: 10/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Giỗ tổ Hùng Vương
ở Việt Tŕ, Phú Thọ. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Hợi/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/4/2020.
Âm lịch: 11/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Tư/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt không, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Cầu phúc, Làm giường,
Thu hoạch, Tế tự, An táng, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Khởi tạo, Khởi
công, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/4/2020.
Âm lịch: 12/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Thanh minh (Trong sáng) 14g39. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Địa phá, Hà
khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, An táng, Khởi công, Khởi tạo,
Tế tự, Tố tụng, Xây dựng, Xây nhà, Giá thú, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Chuyển
nhà, Chữa bệnh, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Đào ao, Xây lăng mộ, Đào giếng, Đắp
đê, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/4/2020.
Âm lịch: 13/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Dần/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên thụy, Thiên xá, Tục thế.
Sao xấu: Ly sào, Tam nương, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Xuất hành, Tế tự, Giải oan, Sửa nhà cửa,
Cầu tài, Trồng cây, Cầu lộc, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/4/2020.
Âm lịch: 14/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ, Thiên
lại, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Giá thú, Khởi công, Làm bếp, Lợp nhà, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/4/2020. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 15/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Th́n/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang,
Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/4/2020.
Âm lịch: 16/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly
sào, Nhân cách, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Di chuyển, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Giao tài vật, Làm bếp, Lợp nhà, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/4/2020.
Âm lịch: 17/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên đức, Thiên phú.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Giao dịch, Cầu lộc, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, An
táng, Giá thú, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/4/2020.
Âm lịch: 18/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Mùi/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Sát cống, Thiên ân, Thiên phúc.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Tam nương, Thiên cương, Tiểu hao,
Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/4/2020.
Âm lịch: 19/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Thân/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt yếm, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Tang lễ,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, An
táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/4/2020. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 20/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Dậu/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Ly sàng.
Nên làm: Khởi công, Cầu tài, Làm phúc, Cầu lộc, Xây dựng, Yến tiệc, Dỡ
nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Giá thú, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/4/2020. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 21/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Tuất/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Phúc sinh, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy khốc.
Nên làm: Tố tụng, Làm giường, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Sửa nhà cửa, Giải oan,
Cầu lộc, Phá bỏ đồ cũ, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng
mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/4/2020.
Âm lịch: 22/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên,
Thiên đức hợp, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tam nương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/4/2020. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 23/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Tư/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát, Ly sào, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi tạo,
Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/4/2020. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 24/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Ly sào,
Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong, Trùng phục, Trùng tang, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, An táng, Giao dịch, Giao tài vật, Khởi công,
Xây nhà, Chuyển nhà, Xây dựng, Khởi tạo, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/4/2020.
Âm lịch: 25/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Dần/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt ân, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên thụy, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Khởi tạo, Nhập trạch, An táng, Động thổ, Lợp nhà, Làm bếp, Xuất hành,
Cầu lộc, Giá thú, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/4/2020. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 26/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Măo/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa
chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Xuất hành, Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, An
táng, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Làm phúc, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/4/2020.
Âm lịch: 27/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Cốc vũ (Mưa rào) 21g46. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Sát cống, Thanh long, Thiên đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam nương,
Tam tang, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/4/2020.
Âm lịch: 28/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên phúc, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công,
Ly sào, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/4/2020.
Âm lịch: 29/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Cầu lộc, An táng, Giao dịch, Tế
tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà
cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Nhập trạch, Đào ao, Đào
giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/4/2020. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 30/3(Đủ)/2020. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Mùi/Canh-Th́n(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Nguyệt tận, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu hao,
Tội chỉ, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Chữa bệnh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Tế tự, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Kinh doanh, Kiện cáo, Khai
trương, Giá thú, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/4/2020. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 1/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Thân/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Lôi công, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tiểu hao,
Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà, An táng, Giá thú, Khởi công, Khởi tạo, Kinh doanh, Tố
tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/4/2020.
Âm lịch: 2/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Giá thú, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chuyển nhà, Mở cửa
hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Di chuyển, Nhập trạch, Xuất
hành, Khai trương, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/4/2020. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 3/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Không pḥng, Ly sào, Qủy khốc, Tam
nương.
Nên làm: Tố tụng, Cầu tài, Tế tự, Giải oan, Khai trương, Chữa bệnh, Cầu
lộc, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di
chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/4/2020. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 4/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Địa tài, Kim đường, Nguyệt ân.
Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Văng vong.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/4/2020.
Âm lịch: 5/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Tư/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Thiên mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Thiên lại.
Nên làm: Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/4/2020.
Âm lịch: 6/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tân-Sửu/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên phúc, Thiên
thành.
Sao xấu: Cô thần, Cửu thổ quỷ, Hỏa tinh, Ly sào, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Hôn thú, Thu hoạch, Yến tiệc, Động thổ, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Đắp đê, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào
giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Khởi tạo, Chữa bệnh, Khai trương,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An
táng, Tế tự, Kiện cáo, Khởi công, Chuyển nhà, Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/4/2020. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 7/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Sát cống, Thiên phúc.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Dương công kỵ, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng,
Nguyệt hỏa, Tam nương, Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm, Tiểu không vong,
Trùng phục.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/4/2020. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 8/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Quư-Măo/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sát cống, Sinh khí.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban sát, Nhân cách, Phi ma sát, Sát chủ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương, Giá thú,
Xuất hành, Trồng cây, Làm phúc, Sửa nhà cửa, Động thổ, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/5/2020. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 9/4(Đủ)/2020. Hội Gióng ở Sóc Sơn, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt không, Phúc sinh, Thiên quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/5/2020.
Âm lịch: 10/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Tỵ/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Phúc hậu.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Thổ phủ, Thụ tử,
Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây dựng, Động thổ, Tố tụng, An táng, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Săn bắn, Cầu
tài, Cầu lộc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/5/2020. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 11/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Thanh long, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên
địa chính chuyển, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự, Xây dựng, Cầu tài, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/5/2020.
Âm lịch: 12/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Thiên phú,
Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Cửu không, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn, Tứ tuyệt, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Xuất hành, An
táng, Di chuyển, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/5/2020. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 13/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Thân/Tân-Tỵ(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Lập Hạ (Đầu Hè) 07g52. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Lôi công, Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tam
nương, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Giá thú, Xây nhà, Xuất hành, Khởi tạo, Kinh doanh,
An táng, Cầu tài, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/5/2020. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.