Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/1/2021. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 19/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hà khôi, Hỏa tinh,
Không pḥng, Lỗ ban sát, Ly sào, Thần cách, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, An táng, Khởi
công, Tế tự, Xây dựng, Xây nhà, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/1/2021.
Âm lịch: 20/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh khí, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Qủy khốc, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Đắp đê, Cầu tài, Tế tự, Cầu lộc, Động thổ, Giá thú, An táng, Giao tài
vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/1/2021.
Âm lịch: 21/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tân-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Phúc hậu, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Dương công kỵ, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/1/2021.
Âm lịch: 22/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt đức, Quan nhật, Thiên quư, Thiên
tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu
sát, Tam nương, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Tang lễ, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/1/2021.
Âm lịch: 23/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Quư-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Tiểu hàn (Chớm rét) 10g24. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn, Trùng phục, Trùng tang,
Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Động thổ, Xây nhà, Khởi công, Khởi tạo, Xuất hành, An táng.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/1/2021.
Âm lịch: 24/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Giáp-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tiểu không
vong.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Xuất hành, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 7/1/2021.
Âm lịch: 25/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Thiên cương, Thiên lại, Thụ
tử, Tiểu hao.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Sáu, 8/1/2021.
Âm lịch: 26/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt không, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát.
Nên làm: An táng, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/1/2021. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 27/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly sàng, Tam
nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Tố tụng, Chữa bệnh, Tranh chấp, Xây dựng, Xây
nhà, Xuất hành, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Chuyển nhà, Cầu lộc,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Đào ao.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/1/2021.
Âm lịch: 28/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Ngũ hợp, Thiên quan, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt phá, Ngũ hư,
Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Lợp nhà, Giao dịch, Giao tài vật, Giá thú, Làm bếp,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Chuyển nhà, Động thổ, An táng, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 11/1/2021.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ quỷ, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Động thổ, Đắp đê,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Đào
giếng, Đào ao, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Mở cửa hàng, An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Giá thú, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 12/1/2021.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Thân/Mậu-Tư(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thanh long,
Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Nguyệt tận, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Tư, 13/1/2021. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 1/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tân-Dậu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 14/1/2021.
Âm lịch: 2/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên
cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Cầu phúc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Cầu tài, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi tạo, Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 15/1/2021.
Âm lịch: 3/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Quư-Hợi/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc
hậu, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Đại không vong, Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên
tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây,
Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào ao,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Nhập trạch, Giá thú, Động thổ, Khởi tạo, An táng, Giao
dịch, Xuất hành, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/1/2021.
Âm lịch: 4/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Giáp-Tư/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên xá, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại, Xích
khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu phúc, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/1/2021.
Âm lịch: 5/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Sửu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sát cống, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Nguyệt kỵ, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 18/1/2021. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 6/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Dần/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 19/1/2021.
Âm lịch: 7/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Măo/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thiên ôn, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, An táng, Tế tự, Yến
tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Xây dựng, Nhập trạch, Đào giếng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 20/1/2021.
Âm lịch: 8/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Đại hàn (Giá rét) 03g41. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Kim thần thất sát, Ly sào,
Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, An táng, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà,
Xuất hành, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Chữa bệnh, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Yến tiệc, Cầu lộc, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 21/1/2021.
Âm lịch: 9/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 22/1/2021.
Âm lịch: 10/12(Đủ)/2020. Hội Côn Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên đức, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Xích khẩu.
Nên làm: Tế tự, Tang lễ, Khởi công, Tố tụng, Xây dựng, Giải oan.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/1/2021.
Âm lịch: 11/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tân-Mùi/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách.
Nên làm: Giá thú, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Yến tiệc,
Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu
phúc, Cầu lộc, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/1/2021.
Âm lịch: 12/12(Đủ)/2020. Hội Đông Đa ở Tây Sơn.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên ân,
Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây nhà, Xây
dựng, An táng, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 25/1/2021.
Âm lịch: 13/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Quư-Dậu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Tam nương, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 26/1/2021.
Âm lịch: 14/12(Đủ)/2020. Hội Đ́nh B́nh Thủy.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy
khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Tế tự, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc,
Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 27/1/2021.
Âm lịch: 15/12(Đủ)/2020. Hội Đ́nh B́nh Thủy.
Can-Chi: ất-Hợi/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 28/1/2021.
Âm lịch: 16/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Tư/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển
sát, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giá thú, Động thổ, Khởi tạo, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, An táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Sáu, 29/1/2021.
Âm lịch: 17/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/1/2021. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 18/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Dần/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Ly sào, Tam nương.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Chủ Nhật, 31/1/2021.
Âm lịch: 19/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại không vong, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ
ôn, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Hai, 1/2/2021.
Âm lịch: 20/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Th́n/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Kim thần thất sát, Nguyệt
hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/2/2021.
Âm lịch: 21/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào,
Tội chỉ, Tứ tuyệt.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Kư hợp đồng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/2/2021. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 22/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Lập Xuân (Đầu Xuân) 21g59. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Tang lễ.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/2/2021.
Âm lịch: 23/12(Đủ)/2020. Tết Tiễn Ông Công-Ông Táo về Trời.
Can-Chi: Quư-Mùi/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Thần cách, Tiểu
không vong.
Nên làm: Xây dựng, Làm phúc, Giá thú, Khởi công, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/2/2021.
Âm lịch: 24/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Giáp-Thân/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt không, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, An táng, Cầu lộc, Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ,
Chữa bệnh, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao,
Di chuyển, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/2/2021.
Âm lịch: 25/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Dậu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Săn bắn.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/2/2021.
Âm lịch: 26/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bính-Tuất/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên
cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khởi tạo, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Cầu tài, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Xây dựng, Tranh chấp, Khai
trương, Kiện cáo, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 8/2/2021.
Âm lịch: 27/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên,
Phúc hậu, Sinh khí.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giao dịch, Xuất hành, Giá thú,
Thu hoạch, Động thổ, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn
thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Chữa bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 9/2/2021. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 28/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tư/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại,
Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 10/2/2021. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 29/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Ly sào, Nguyệt tận, Tam tang, Thổ phủ,
Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Xuất hành, Chuyển nhà, Động thổ, Cầu tài, Khai
trương, Khởi công, Khởi tạo, Nhập trạch, Xây dựng, Xây nhà, Cầu lộc, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đào giếng, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Giao dịch, Giao tài vật,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 11/2/2021.
Âm lịch: 30/12(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Dần/Kỷ-Sửu(Đủ)/Canh-Tư. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế đức, Tuế hợp,
U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Xuất hành, Xây dựng, Khởi tạo, Động thổ,
Làm bếp, Lợp nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 12/2/2021.
Âm lịch: 1/1(Thiếu)/2021. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê. Đua Trải.
Can-Chi: Tân-Măo/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát,
Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành, Nhập trạch, Tố tụng,
Khai trương, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao
tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, An táng,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Chữa bệnh, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/2/2021.
Âm lịch: 2/1(Thiếu)/2021. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê. Đua Trải.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Hỏa tinh, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc, Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường,
Tế tự.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà,
Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/2/2021. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 3/1(Thiếu)/2021. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê. Đua Trải.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh,
Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Sát chủ, Tam nương, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao,
Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh,
Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê,
Yến tiệc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 15/2/2021.
Âm lịch: 4/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Hội Liễu Đôi. Làng Giữa. Chùa Keo. Ḷng
Ṭng. Trăm gian. Đền Mai Động.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Sát cống, Tam hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Giao dịch, Xuất hành, Cầu lộc, Yến tiệc, Kư hợp đồng,
Di chuyển, Khai trương, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 16/2/2021.
Âm lịch: 5/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Trăm gian. Đền Mai Động.
Can-Chi: ất-Mùi/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thiên ôn, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 17/2/2021.
Âm lịch: 6/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Hội La Cả. Đền Sóc Sơn. Hội
Chùa Hương. Hội Đông Hồ.
Can-Chi: Bính-Thân/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt
giải, Phổ hộ, Tuế đức.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt phá.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Làm phúc, Giá thú, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Chuyển nhà, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu
lộc, An táng, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Xuất hành, Xây
nhà, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 18/2/2021.
Âm lịch: 7/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa Hương.
Hội Đông Hồ.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Vũ thủy (ắm ướt) 17g45. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Tam nương, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 19/2/2021.
Âm lịch: 8/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa Hương.
Viềng chợ Chùa. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Mậu-Tuất/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Cô thần, Ly sào, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/2/2021.
Âm lịch: 9/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa Hương.
Viềng chợ Chùa. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Khởi công, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/2/2021.
Âm lịch: 10/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Viềng chợ Chùa. Hội Voi Buôn Mê Thuột. Đền Phạm Ngũ Lăo. Đền Yên Tử. Hội Chùa
Dâu..
Can-Chi: Canh-Tư/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Tiểu không vong, Trùng phục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 22/2/2021.
Âm lịch: 11/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Đền Yên Tử. Hội Tṛ Trầm. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Tân-Sửu/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt
hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Xuất hành, Chuyển nhà, Động thổ, An
táng, Mở cửa hàng, Tố tụng, Khởi tạo, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Cầu lộc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh, Làm
giường, Làm phúc, Di chuyển, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Đào ao, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 23/2/2021.
Âm lịch: 12/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Đền Yên Tử. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Nhâm-Dần/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Phúc hậu, Sát cống, Thiên đức hợp,
Yếu yên.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Kim thần thất sát, Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ,
Văng vong.
Nên làm: Giá thú, Làm giường, Xuất hành, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Khai
trương, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 24/2/2021.
Âm lịch: 13/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Đền Yên Tử. Hội Lim. Hội Chùa Keo. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Quư-Măo/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Dương công kỵ, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển
sát, Tam nương, Thiên địa chính chuyển.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 25/2/2021.
Âm lịch: 14/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Đền Yên Tử. Hội Chùa Keo. Hội Chùa Dâu..
Can-Chi: Giáp-Th́n/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Không pḥng, Nguyệt kỵ, Phủ đầu sát,
Quả tú, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 26/2/2021.
Âm lịch: 15/1(Thiếu)/2021. Đua Trải. Ḷng Ṭng. Đền Sóc Sơn. Hội Chùa
Đền Yên Tử. Hội Chùa Keo. Tết Nguyên Tiêu. Xuân Núi Bà. Hội Hích. Đền Và. Đền
Cửa Suốt. Đền Hạ Lôi. Đền Ba Chùa Kho. Hội Văn Chang. Vía Linh Sơn Thánh Mẫu.
Hội Chùa Dâu.. Côn Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: ất-Tỵ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Xuất hành, Cầu lộc, Khởi tạo, Kinh doanh, Làm
bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/2/2021. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 16/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Văn
Chang. Vía Linh Sơn Thánh Mẫu. Hội Chùa Dâu.. Côn Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă,
Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng,
Di chuyển, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Đào giếng, Đào ao, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện
tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Tranh chấp, Tố tụng, Tế
tự, An táng, Kiện cáo, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/2/2021.
Âm lịch: 17/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Vía Linh
Sơn Thánh Mẫu. Hội Chùa Dâu.. Chùa Tự Pháp. Côn Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên đức, Thiên thành.
Sao xấu: Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 1/3/2021.
Âm lịch: 18/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Vía Linh
Sơn Thánh Mẫu. Côn Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: Mậu-Thân/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu không vong.
Nên làm: Làm phúc, Chữa bệnh, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Yến tiệc, Đào ao, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Cầu
phúc, Cầu lộc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Chuyển nhà, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/3/2021.
Âm lịch: 19/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Côn
Sơn-Kiếp Bạc.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Ly sào, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Xuất hành, Khởi tạo, An táng, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu tài, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Cầu lộc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/3/2021. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 20/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Côn
Sơn-Kiếp Bạc. Hội Thổ Hà. Hội Hoa Vị Khê.
Can-Chi: Canh-Tuất/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Âm thác, Cô thần, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử, Trùng
phục.
Nên làm: Xây dựng, Săn bắn, Hôn thú, Tranh chấp, Kiện cáo, Khai trương,
Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/3/2021.
Âm lịch: 21/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Thổ
Hà. Hội Hoa Vị Khê.
Can-Chi: Tân-Hợi/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên
ân, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến tiệc, Đắp đê, Đào
giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà
cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Tố tụng, Xây nhà, Khởi công, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài, An
táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/3/2021. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 22/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Thổ
Hà. Hội Hoa Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Kinh trập (Sâu nở) 15g54. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sinh khí, Thanh
long, Thiên đức hợp, Thiên thụy.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Tam
nương, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/3/2021. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 23/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Quư-Sửu/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên ân, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/3/2021.
Âm lịch: 24/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Giáp-Dần/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Dương thác, Kim thần thất sát, Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ,
Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xây nhà, Xuất hành, Động thổ, Khởi công, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lợp
nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Khai
trương, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 8/3/2021. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 25/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: ất-Măo/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa
chuyển sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khai trương, Nhập trạch, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa
bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, An táng, Giao dịch,
Giao tài vật, Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu lộc, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Yến tiệc, Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 9/3/2021.
Âm lịch: 26/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Bính-Th́n/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Thiên phú, Thiên
tài, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, Xây dựng, An táng, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 10/3/2021.
Âm lịch: 27/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên đức.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Tam nương, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Xích
khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khởi tạo, Kinh doanh, Làm
bếp, Lợp nhà, An táng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan,
Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh, Kiện
cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Tế tự,
Khai trương, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 11/3/2021. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 28/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Đại hao, Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ, Tội
chỉ.
Nên làm: Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Yến tiệc,
Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Kiện cáo, Tế tự, Xuất
hành, Chuyển nhà, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 12/3/2021.
Âm lịch: 29/1(Thiếu)/2021. Ḷng Ṭng. Hội Chùa Hương. Đền Yên Tử. Hội Hoa
Vị Khê.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Canh-Dần(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thiên ôn.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tang lễ, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An táng, Thu
hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Cầu lộc, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Tranh chấp, Tố tụng,
Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/3/2021.
Âm lịch: 1/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Canh-Thân/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Giao dịch, Xây dựng, Cầu tài,
Giá thú, Làm giường, Khởi công, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/3/2021.
Âm lịch: 2/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Tân-Dậu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 15/3/2021. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 3/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 16/3/2021.
Âm lịch: 4/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Quư-Hợi/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xây nhà, Xây dựng, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 17/3/2021. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 5/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Giáp-Tư/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên
quư, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh,
Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Sát chủ, Thiên cương,
Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giải oan,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Đắp đê, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Đào giếng, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 18/3/2021. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 6/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: ất-Sửu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Kim thần thất sát, Trùng tang, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Động thổ, Khởi công, Khai
trương, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 19/3/2021. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Mỹ-1950.
Âm lịch: 7/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Bính-Dần/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long,
Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Tam nương, Tứ ly.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/3/2021. Ngay Quoc te Hanh phuc.
Âm lịch: 8/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Đinh-Măo/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Xuân phân (Giữa Xuân) 16g38. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ân, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/3/2021. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 9/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Tiểu không
vong.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Động thổ,
Đắp đê, Làm bếp, An táng, Lợp nhà, Khởi tạo, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 22/3/2021. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 10/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên
đức hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Thổ ôn, Văng
vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự.
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 23/3/2021. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 11/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 24/3/2021. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 12/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Tân-Mùi/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Trùng phục.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Tranh chấp, Tố tụng, An táng, Khởi
tạo, Giá thú, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 25/3/2021. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 13/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát, Tam nương.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Cầu lộc, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 26/3/2021. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 14/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Quư-Dậu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Nguyệt yếm,
Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Nhập
trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, An táng, Khai trương, Giải oan, Chuyển
nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Khởi công, Đào ao, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào giếng, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Giao dịch, Giao tài vật, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/3/2021. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 15/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu tài, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Xây dựng, Tế tự, Mở cửa
hàng, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/3/2021. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 16/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: ất-Hợi/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Trùng tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 29/3/2021.
Âm lịch: 17/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Bính-Tư/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Kim thần thất sát, Lỗ ban
sát, Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 30/3/2021.
Âm lịch: 18/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Kim thần thất sát, Tam nương, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu tài, Động thổ, Giá thú, Khai trương, Xuất hành, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chuyển nhà, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu
tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Trồng cây, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 31/3/2021.
Âm lịch: 19/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên phúc,
Thiên thụy, Thiên xá.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 1/4/2021. Ngay Ca Thang Tu.. Pḥng không không quân-1953.
Thuỷ sản Việt Nam-1958.
Âm lịch: 20/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật,
Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/4/2021.
Âm lịch: 21/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Canh-Th́n/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử.
Nên làm: Làm giường, Sửa nhà cửa, An táng, Săn bắn, Yến tiệc, Đào ao, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/4/2021.
Âm lịch: 22/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Tam nương, Thổ
ôn, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Cầu
lộc.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/4/2021.
Âm lịch: 23/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Thanh minh (Trong sáng) 20g36. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Kinh doanh, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào
giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Hoàn thiện việc,
Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, An táng, Kư hợp
đồng, Chuyển nhà, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ,
Di chuyển, Xuất hành, Yến tiệc, Cầu lộc, Khai trương, Giá thú, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/4/2021.
Âm lịch: 24/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Quư-Mùi/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên ân, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/4/2021.
Âm lịch: 25/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Giáp-Thân/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành, Giải oan, Cầu lộc, Kư hợp đồng, Tế
tự, Giao dịch, Giá thú, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao
tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/4/2021. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 26/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: ất-Dậu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/4/2021.
Âm lịch: 27/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Bính-Tuất/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Đào ao,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch,
Cầu tài, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Xây dựng, Tế tự, Mở
cửa hàng, Xây nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/4/2021.
Âm lịch: 28/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Di
chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/4/2021.
Âm lịch: 29/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Mậu-Tư/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Kim thần
thất sát, Lỗ ban sát, Ly sào, Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/4/2021.
Âm lịch: 30/2(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Tân-Măo(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt đức hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt
tận, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, An táng, Chuyển nhà, Khai trương, Khởi công,
Tố tụng, Cầu tài, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc, Chữa bệnh, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự, Di chuyển, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Trồng cây,
Động thổ, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/4/2021. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 1/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Can-Chi: Canh-Dần/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt ân, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên thụy, Tục thế.
Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Khởi tạo, Nhập trạch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/4/2021. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 2/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Can-Chi: Tân-Măo/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến
chuyển sát, Thiên địa chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Xuất hành, Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, An
táng, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Làm phúc, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến
tiệc, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/4/2021.
Âm lịch: 3/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Tết Hàn Thực.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Sát cống, Thanh long, Thiên đức.
Sao xấu: Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn,
Thổ phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/4/2021. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 4/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Hội đền Hai Bà Trưng.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên phúc, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Ly sào, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/4/2021. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 5/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/4/2021.
Âm lịch: 6/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Hội Chùa Tây Phương. Đền Hát Môn. Đền Hét.
Can-Chi: ất-Mùi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu hao, Tội chỉ, Tứ
thời đại mộ.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Chữa bệnh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/4/2021. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 7/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Hội Chùa Thầy. . Đền Hét.
Can-Chi: Bính-Thân/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt không, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Khai trương, Tang lễ, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tranh
chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/4/2021.
Âm lịch: 8/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Đền Hét. Hội Trường Yên. Đền Hùng.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ,
Thiên đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Tiểu không vong.
Nên làm: Khởi công, Cầu tài, Làm phúc, Cầu lộc, Xây dựng, Yến tiệc, Đào
ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà cũ,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/4/2021.
Âm lịch: 9/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên Tử.
Đền Hét. Hội Trường Yên. Đền Hùng.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Cốc vũ (Mưa rào) 03g34. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Phúc sinh, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Dương công kỵ, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt
phá, Qủy khốc.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chuyển nhà, Giá thú, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/4/2021.
Âm lịch: 10/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Hội Phủ Giầy.. Đền Sủi . Đền Yên
Hội Trường Yên. Đền Hùng. Giỗ Tổ Hùng Vương.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Thổ cấm, Thụ tử, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Săn bắn, Yến tiệc, Giao dịch, Cầu
phúc, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa
bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật,
Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, Khởi tạo, Khởi công, Động thổ, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/4/2021. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 11/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Đền Sủi . Đền Yên Tử. Hội Trường
Yên. Đền Hùng. Hội Gia.
Can-Chi: Canh-Tư/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt ân, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Kiện cáo, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/4/2021. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 12/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Đền Sủi . Đền Yên Tử. Đền Hùng. Hội
Gia.
Can-Chi: Tân-Sửu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Sát cống, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Địa phá, Hà
khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu
hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/4/2021.
Âm lịch: 13/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Đền Sủi . Đền Yên Tử. Đền Hùng. Hội
Đền Đô. Hội Gia.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt đức, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức,
Thiên quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Tam nương, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/4/2021. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 14/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Đền Sủi . Đền Yên Tử. Hội Đền Đô.
Hội Gia.
Can-Chi: Quư-Măo/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên phúc, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát,
Nguyệt kỵ, Thiên địa chính chuyển, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, An táng, Làm bếp, Lợp nhà, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu phúc, Làm giường, Làm phúc,
Cầu tài, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Giá
thú, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/4/2021. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 15/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Đền Sủi . Đền Yên Tử. Hội Đền Đô.
Hội Gia. Hội Đ́nh Bảng.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên
ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Giá thú, Xây dựng, An
táng, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/4/2021.
Âm lịch: 16/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Đền Đô. Hội Gia.
Can-Chi: ất-Tỵ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Nhân cách, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Xuất hành, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/4/2021.
Âm lịch: 17/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Đền Đô. Hội Gia.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt không, Thiên phú, Tuế đức.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Xây dựng, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/4/2021. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 18/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Đền Đô. Hội Gia.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Tam nương, Thiên cương, Tiểu hao,
Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Chuyển nhà, Kiện tụng, An táng, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Tố tụng, Tế tự, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Kinh doanh, Kiện
cáo, Khai trương, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/4/2021. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 19/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia.
Can-Chi: Mậu-Thân/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt yếm, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển
nhà, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/5/2021. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 20/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Tháp Bà.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Ly sàng, Ly sào, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Giao dịch, Giao tài vật, An táng, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/5/2021.
Âm lịch: 21/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Tháp Bà. Hội Làng Long Khê.
Can-Chi: Canh-Tuất/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt ân, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy
khốc.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch, Cầu tài, Xây dựng, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/5/2021. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 22/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Tháp Bà. Hội Làng Long Khê.
Can-Chi: Tân-Hợi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tam nương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/5/2021.
Âm lịch: 23/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Tháp Bà. Hội Làng Long Khê. Hội Làng Lệ Mật.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên thụy.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát,
Nguyệt kỵ, Tứ tuyệt.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/5/2021. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 24/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Làng Long Khê.
Can-Chi: Quư-Sửu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Lập Hạ (Đầu Hè) 13g48. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Kim
thần thất sát, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong, Tứ thời cô
quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, An táng, Tế tự, Xây dựng,
Xây nhà, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/5/2021. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.
Âm lịch: 25/3(Đủ)/2021. Hội Chùa Hương. Dâm trâu ở Buôn Mê Thuột. Đền Yên
Tử. Hội Gia. Hội Làng Long Khê.
Can-Chi: Giáp-Dần/Nhâm-Th́n(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Giá thú, Thu hoạch, Khai trương, Động thổ, Sửa nhà cửa,
Cầu lộc, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/5/2021. Giải phóng Điện Biên Phủ-1954.