Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Năm, 1/1/2026. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 13/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Phúc hậu, Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Tam nương, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/1/2026.
Âm lịch: 14/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt không, Quan nhật, Thiên phúc,
Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát,
Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ.
Nên làm: An táng, Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/1/2026.
Âm lịch: 15/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Di
chuyển, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Tố tụng,
Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/1/2026.
Âm lịch: 16/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Ly sào, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Chuyển nhà, Đào ao,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Giải oan, An táng, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/1/2026.
Âm lịch: 17/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Tiểu hàn (Chớm rét) 15g24. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Thiên cương, Thiên lại, Thụ
tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/1/2026.
Âm lịch: 18/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Tam nương.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/1/2026.
Âm lịch: 19/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên ân, Thiên đức, Thiên thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly sàng, Ly sào.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ,
Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây dựng, Tranh chấp, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/1/2026.
Âm lịch: 20/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma
sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc.
Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Yến tiệc, Chuyển
nhà, Cầu tài, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu phúc, Mở
cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Đào ao, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Động thổ, Di chuyển, Giá thú,
An táng, Xây nhà, Nhập trạch, Khởi tạo, Khai trương, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/1/2026. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 21/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Mùi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Dương công kỵ, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ
quỷ, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Đào ao,
Di chuyển, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Xuất hành, Làm bếp, Mở cửa hàng, Khởi công, Lợp nhà,
Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/1/2026.
Âm lịch: 22/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Thân/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Sát cống, Tam hợp,
Thanh long, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/1/2026.
Âm lịch: 23/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Dậu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Trực tinh, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Không pḥng, Lỗ ban sát,
Nguyệt kỵ, Thần cách, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Di chuyển, Giá thú,
Tranh chấp, Kiện cáo, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/1/2026.
Âm lịch: 24/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tuất/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sinh khí, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Làm giường, Động thổ, Thu hoạch, Trồng cây, Yến
tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Đào ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Di chuyển, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/1/2026. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 25/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Phúc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào ao, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Di chuyển, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Tố tụng, Tế tự, Nhập trạch,
Kiện cáo, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/1/2026.
Âm lịch: 26/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nhân chuyên, Quan nhật, Thiên tài.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thổ phủ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Tang lễ, Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/1/2026.
Âm lịch: 27/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm phúc, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xây dựng, An táng, Động thổ,
Chuyển nhà, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/1/2026.
Âm lịch: 28/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú, Thiên thụy,
Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, An táng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/1/2026.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt h́nh, Thiên
cương, Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển
nhà, Kinh doanh, Động thổ, An táng, Xây dựng, Khởi tạo, Giao tài vật, Giải
oan, Di chuyển, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Đào ao, Kư hợp đồng, Đào giếng, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ
cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây nhà, Giao dịch, Yến tiệc,
Săn bắn, Tế tự, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/1/2026. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Nguyệt tận, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/1/2026.
Âm lịch: 1/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/1/2026.
Âm lịch: 2/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Đại hàn (Giá rét) 08g46. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt không.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/1/2026.
Âm lịch: 3/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Mùi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Tam nương,
Thần cách.
Nên làm: Giá thú, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Yến tiệc,
Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Di chuyển, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu
phúc, Cầu lộc, Động thổ, Tế tự, An táng, Xây dựng, Tố tụng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/1/2026.
Âm lịch: 4/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Nhân chuyên, Phúc
sinh, Thiên quan.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/1/2026.
Âm lịch: 5/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/1/2026.
Âm lịch: 6/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy
khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/1/2026.
Âm lịch: 7/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Phúc hậu, Sinh
khí.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu
không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây,
Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Đắp đê, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Đào giếng, Đào ao, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Khởi công, Xây nhà,
Nhập trạch, Khởi tạo, Động thổ, Xuất hành, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Giá
thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/1/2026.
Âm lịch: 8/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tư/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên đức, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chính
chuyển, Thiên lại.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, An táng, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Xuất hành, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/1/2026.
Âm lịch: 9/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Sửu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Nguyệt ân, Sát cống, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Ly sào, Tam tang, Thổ phủ,
Tiểu hồng sa, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/1/2026.
Âm lịch: 10/12(Thiếu)/2025. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/1/2026.
Âm lịch: 11/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, An táng, Tế tự, Yến
tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Xây dựng, Nhập trạch, Đào giếng, Giá thú,
Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/1/2026. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 12/12(Thiếu)/2025. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Kim thần thất sát, Nguyệt
hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Cầu tài, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Chuyển nhà, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Làm giường, Giao dịch, Sửa nhà cửa, An
táng, Xuất hành, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 31/1/2026.
Âm lịch: 13/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Tam hợp,
Thiên đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Tam nương, Tội
chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/2/2026.
Âm lịch: 14/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Cầu lộc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất
hành, Yến tiệc, Tang lễ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/2/2026.
Âm lịch: 15/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Tiểu không vong.
Nên làm: Giá thú, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/2/2026. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 16/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Thân/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên
quan.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Ly sào, Thổ cấm, Tứ tuyệt, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Chữa bệnh,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, An táng, Xây nhà, Xây dựng, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/2/2026.
Âm lịch: 17/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Lập Xuân (Đầu Xuân) 03g03. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Ly sào, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Săn bắn.
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/2/2026.
Âm lịch: 18/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tuất/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm, Thiên
ân, Thiên đức, Tuế đức.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Tam
nương, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Kiện cáo, Xuất hành, Tranh chấp, Cầu phúc, Giá thú, Tế tự, Khai
trương, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu tài, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/2/2026.
Âm lịch: 19/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Hợi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt ân, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại không vong, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giao dịch, Xuất hành, Giá thú,
Thu hoạch, Động thổ, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn
thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Chữa bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/2/2026.
Âm lịch: 20/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Thiên quư, Thiên thụy, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển
sát, Thiên lại.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất hành, Khởi
tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/2/2026.
Âm lịch: 21/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Sửu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Dương thác, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa
hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Chữa bệnh, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Xây dựng, Nhập trạch, Cầu tài, Khởi tạo, Khai trương, Cầu
lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/2/2026. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 22/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Dần/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Xuất hành, Làm giường, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài,
Khai trương, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/2/2026. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 23/12(Thiếu)/2025. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: ất-Măo/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Yến tiệc, Di chuyển, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Động
thổ, Thu hoạch, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Chuyển nhà, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan,
Đào ao, Xây dựng, Tố tụng, Tế tự, Nhập trạch, Đào giếng, Giá thú, Giao dịch,
Xuất hành, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/2/2026.
Âm lịch: 24/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Th́n/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Kim thần thất sát, Nguyệt
hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà, Đào ao, Đào
giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc,
Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Di chuyển, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch,
Tế tự, Cầu tài, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/2/2026.
Âm lịch: 25/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển
nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, An táng, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/2/2026.
Âm lịch: 26/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sào, Napoleon, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Cầu
lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Cầu phúc, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
An táng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/2/2026. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 27/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Sát cống.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Tam nương,
Thần cách, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Xây dựng, Làm phúc, Giá thú, Khởi công, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/2/2026.
Âm lịch: 28/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Thân/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà
cũ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di
chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/2/2026.
Âm lịch: 29/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Dậu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Săn bắn.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/2/2026.
Âm lịch: 1/1(Đủ)/2026. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt không, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên
quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Tranh chấp, Xuất hành, Kiện cáo, Hôn thú, Giá thú, Khai trương,
Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/2/2026.
Âm lịch: 2/1(Đủ)/2026. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Quư-Hợi/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Vũ thủy (ắm ướt) 22g53. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ hợp, Ngũ phú, Thánh tâm, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Động thổ, Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Giá thú, Xây nhà, Khởi công, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/2/2026.
Âm lịch: 3/1(Đủ)/2026. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Giáp-Tư/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long, Thiên ân,
Thiên quư.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Tam nương, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Trồng cây, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Cầu
phúc, Đắp đê, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng,
Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Khởi tạo, Xây nhà, Nhập trạch, Khởi công, Động thổ.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/2/2026.
Âm lịch: 4/1(Đủ)/2026. Hội Liễu Đôi ở Nam Định.
Can-Chi: ất-Sửu/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên ân, Thiên quư, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu lộc, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/2/2026.
Âm lịch: 5/1(Đủ)/2026.
Can-Chi: Bính-Dần/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Phúc hậu, Thiên ân, Tuế đức,
Yếu yên.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Thổ phủ,
Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Cầu tài, Xây lăng mộ,
Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xây
nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/2/2026.
Âm lịch: 6/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Măo/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Sát cống, Thiên ân, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển
sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/2/2026.
Âm lịch: 7/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Ly sào, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam nương,
Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, An táng, Xây
dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/2/2026.
Âm lịch: 8/1(Đủ)/2026. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên phúc.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa,
Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Xuất hành, Khởi tạo, Kinh doanh, Làm bếp,
Lợp nhà, Tế tự, An táng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan,
Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo,
Kiện tụng, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào ao, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Cầu
lộc, Khai trương, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/2/2026.
Âm lịch: 9/1(Đủ)/2026. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng phục, Xích
khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, An táng, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/2/2026.
Âm lịch: 10/1(Đủ)/2026. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Lễ
hội Đua voi ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Mùi/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Thiên ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Xuất hành, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/2/2026. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 11/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ,
Thiên ân, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Nguyệt phá.
Nên làm: Làm giường, Xuất hành, An táng, Sửa nhà cửa, Giá thú, Làm phúc,
Yến tiệc, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu tài, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/2/2026.
Âm lịch: 12/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Khởi tạo, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/3/2026.
Âm lịch: 13/1(Đủ)/2026. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Dương công kỵ, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Tam
nương, Thụ tử, Trùng tang.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, An táng, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/3/2026.
Âm lịch: 14/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Đại không vong, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Nguyệt kỵ,
Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Động thổ, Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Giá thú, Xây nhà, Khởi công.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/3/2026. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 15/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng -
Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Bính-Tư/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Sát
cống, Sinh khí, Thanh long, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Giá thú,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/3/2026.
Âm lịch: 16/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên đức, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/3/2026. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 17/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Kinh trập (Sâu nở) 21g00. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Thiên xá, Yếu yên.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lôi công, Lục bất thành, Ly sào, Thổ phủ,
Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Xây dựng, Chuyển nhà, Xây nhà, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/3/2026. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 18/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Động thổ, Nhập trạch, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/3/2026.
Âm lịch: 19/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, Xây dựng, An táng, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/3/2026. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 20/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thụy.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa,
Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Xuất hành, Khởi tạo, Kinh doanh, Làm bếp,
Lợp nhà, Tố tụng, An táng, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Chữa bệnh,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Di chuyển, Kiện cáo, Kiện
tụng, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào
giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Đắp đê, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Động thổ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/3/2026.
Âm lịch: 21/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt không, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức
hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Giao dịch, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Khai trương, Làm giường, Yến
tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Kiện cáo, Tế tự, An táng, Cầu lộc,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/3/2026.
Âm lịch: 22/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành.
Sao xấu: Đại không vong, Hỏa tinh, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tang lễ, Đắp đê, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Thu
hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, An táng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Chuyển nhà, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu phúc, Cầu
lộc, Động thổ, Chữa bệnh, Xây dựng, Tranh chấp, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/3/2026. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 23/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Thân/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Trùng tang.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Tố tụng, Yến
tiệc, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/3/2026.
Âm lịch: 24/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/3/2026.
Âm lịch: 25/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan,
Trực tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Napoleon, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/3/2026.
Âm lịch: 26/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên đức, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tranh chấp, Cầu phúc, Kiện cáo,
Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ, Đắp đê, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/3/2026. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 27/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Tam nương,
Thiên hỏa, Thiên ngục, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Chuyển nhà, Khởi
tạo, An táng, Nhập trạch, Khởi công, Đắp đê, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh, Di chuyển,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đào ao, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xây
dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/3/2026.
Âm lịch: 28/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nhân chuyên, Thiên phúc, Tuế hợp, Tục
thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hư, Tứ thời
cô quả.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/3/2026. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 29/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng phục,
Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây dựng, Động thổ, Giá thú, An táng, Xây nhà, Xuất hành, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lợp
nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Cầu tài, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/3/2026. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 30/1(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Canh-Dần(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kiến
chuyển sát, Nguyệt tận, Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Động thổ, Chuyển nhà, Khai
trương, Nhập trạch, Tố tụng, Giá thú, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Cầu phúc,
Cầu tài, Giải oan, An táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây
lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/3/2026. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Mỹ-1950.
Âm lịch: 1/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Tiểu không vong, Tứ
ly.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Khởi tạo, An táng, Làm bếp,
Lợp nhà, Giá thú, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà
cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/3/2026.
Âm lịch: 2/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Xuân phân (Giữa Xuân) 21g47. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Sát cống, Thánh tâm, Thiên đức hợp,
Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Thổ ôn, Văng
vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Giao dịch, Xuất hành, Cầu
lộc, Xây dựng, An táng, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/3/2026. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 3/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt đức, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Lục bất thành, Tam nương, Thiên lại, Tiểu
hao.
Nên làm: Khai trương, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/3/2026. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 4/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên quư,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Trùng tang, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Đắp đê, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào giếng, Đào
ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Cầu
phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Xây nhà, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo, Khởi
công, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/3/2026. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 5/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Giải oan, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Yến tiệc,
Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/3/2026. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 6/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt ân, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên tặc, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Xây dựng, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/3/2026. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 7/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu lộc, Cầu tài,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/3/2026. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 8/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Kiện cáo, Hôn thú, Tranh chấp, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ
nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chữa bệnh, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Tố tụng, Xây nhà, Xây dựng, An táng, Cầu lộc, Cầu
tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/3/2026. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 9/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất
sát, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Khởi tạo,
Khởi công, Động thổ, Tế tự, Xây dựng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Giải oan, Giá
thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào giếng,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang
lễ, Đắp đê, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, An táng, Xây
lăng mộ, Xây nhà, Cầu phúc, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Thu hoạch, Làm giường,
Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/3/2026. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 10/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Trùng
phục, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành, Chuyển nhà, Cầu tài, Khai trương,
Động thổ, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc, Tang lễ,
Trồng cây, Sửa nhà cửa.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/3/2026.
Âm lịch: 11/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu phúc, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự,
Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Yến tiệc, Làm phúc, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Khai
trương, Lấp hố rănh, Xây dựng, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 30/3/2026.
Âm lịch: 12/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật, Trực tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa
chính chuyển, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, An táng, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 31/3/2026.
Âm lịch: 13/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam nương, Tam tang,
Thụ tử.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ,
Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Chữa bệnh, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 1/4/2026. Nói dối. Pḥng không không quân-1953. Thuỷ sản
Việt Nam-1958.
Âm lịch: 14/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên
phú, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Nguyệt kỵ, Quả tú, Thổ ôn,
Trùng tang, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu phúc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Yến tiệc,
Động thổ, Đắp đê, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Chuyển nhà, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/4/2026.
Âm lịch: 15/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/4/2026.
Âm lịch: 16/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An
táng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp,
Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/4/2026.
Âm lịch: 17/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Thân/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Thiên phúc, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Ly sào, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Giải oan, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Yến tiệc,
Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Chữa
bệnh, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Chuyển nhà, An táng, Giá thú,
Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/4/2026.
Âm lịch: 18/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Thanh minh (Trong sáng) 01g41. Ngày Hoàng
đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ
hư, Phi ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển nhà, Khai trương,
Nhập trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, Tố tụng, An táng, Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/4/2026.
Âm lịch: 19/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt không, Thiên ân.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn.
Nên làm: Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến
tiệc, Xuất hành, Đào ao, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Cầu tài, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Xây dựng, Tế tự, Mở
cửa hàng, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/4/2026. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 20/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/4/2026.
Âm lịch: 21/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Thiên thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Kim thần
thất sát, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/4/2026.
Âm lịch: 22/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Kim thần thất sát, Tam nương, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Xuất hành, Giá thú, Khai trương, Khởi công, Cầu tài, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/4/2026.
Âm lịch: 23/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên quư.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ.
Nên làm: Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Làm phúc, Khai trương, Yến tiệc, Chữa
bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/4/2026.
Âm lịch: 24/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách,
Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/4/2026. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 25/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/4/2026. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 26/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Quả tú, Thổ ôn, Văng vong, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Giao dịch, Cầu phúc, Di chuyển, An táng, Yến tiệc,
Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đào ao, Nhập trạch, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/4/2026.
Âm lịch: 27/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Tam nương, Thiên lại,
Tiểu hao.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Cầu lộc, Khai trương.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/4/2026. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 28/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chuyển nhà, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Tố tụng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/4/2026. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 29/2(Thiếu)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Thân/Tân-Măo(Thiếu)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát, Nguyệt tận.
Nên làm: Làm giường, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Xây dựng, Giao dịch,
Giá thú, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/4/2026.
Âm lịch: 1/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Dậu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Xích khẩu.
Nên làm: Khởi công, Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu phúc, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/4/2026. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 2/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Phúc sinh, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy khốc.
Nên làm: Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Giải oan, Cầu lộc,
Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khai trương, Xây
dựng, Xây nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/4/2026.
Âm lịch: 3/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực. Hội
Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Hợi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên
thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tam nương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Xây dựng,
Động thổ, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/4/2026.
Âm lịch: 4/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tư/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Cốc vũ (Mưa rào) 08g40. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân,
Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Hoàng sa, Không pḥng, Kim thần thất
sát, Lỗ ban sát.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Di chuyển, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Chuyển nhà, An táng, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Khởi tạo, Giá thú, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/4/2026.
Âm lịch: 5/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Sửu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Kim
thần thất sát, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Thu hoạch, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/4/2026. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 6/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chàu Tây Phương
ở Thạch Thất, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Dần/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt không, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân,
Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Thiên tặc.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc,
Cầu tài, Khai trương, Trồng cây, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/4/2026. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 7/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chùa Thầy ở
Quốc Oai, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Măo/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát,
Tam nương, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Giá thú, An táng, Làm bếp, Lợp nhà,
Tố tụng, Động thổ, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan,
Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường,
Làm phúc, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/4/2026.
Âm lịch: 8/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên ôn,
Thổ phủ, Tiểu không vong.
Nên làm: An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/4/2026. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 9/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Ly sào, Nhân cách,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/4/2026. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 10/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Giỗ tổ Hùng Vương
ở Việt Tŕ, Phú Thọ. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt ân, Thiên phú.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giá thú, Lợp nhà, Đào ao, Đào giếng, Nhập trạch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/4/2026.
Âm lịch: 11/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Mùi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoạt điệu.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu hao, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/4/2026.
Âm lịch: 12/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Văng vong.
Nên làm: Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu tài, Tang lễ, Đắp đê,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào giếng, Đào
ao, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, An táng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/4/2026. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 13/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Dậu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Khởi công, Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu phúc, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/4/2026. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 14/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Phúc sinh, Sát cống, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Qủy
khốc.
Nên làm: Chữa bệnh, Xuất hành, Tế tự, Giải oan, Cầu lộc, Giao dịch, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Tố tụng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao,
Di chuyển, Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/5/2026. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 15/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Hợi/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/5/2026.
Âm lịch: 16/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Tư/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt không, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên hỷ, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát,
Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tranh chấp, Hôn thú,
Làm giường, Tế tự, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Di chuyển, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Chuyển nhà, An táng, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/5/2026. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 17/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu,
Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khởi công, Khởi tạo, Tế tự, Tố tụng, Xây dựng,
Xây nhà, Xuất hành, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Cầu phúc,
Cầu tài, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Chuyển nhà, Chữa bệnh,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/5/2026.
Âm lịch: 18/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Dần/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên thụy, Thiên xá, Tục thế.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Tam nương, Thiên tặc, Tứ tuyệt.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tế tự, Giải oan, Sửa nhà cửa,
Cầu tài, Trồng cây, Cầu lộc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/5/2026. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 19/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Lập Hạ (Đầu Hè) 18g49. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát,
Thiên lại, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/5/2026. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.
Âm lịch: 20/3(Đủ)/2026. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Th́n/Nhâm-Th́n(Đủ)/Bính-Ngọ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang,
Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ
nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc,
Cầu lộc, Đào giếng, An táng, Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Năm, 7/5/2026. Giải phóng Điện Biên Phủ-1954.