Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Hai, 1/1/2024. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 20/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Giáp-Tư/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt ân, Quan nhật, Thiên ân, Thiên
tài.
Sao xấu: Đại không vong, Hỏa tinh, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm,
Phủ đầu sát, Thổ phủ.
Nên làm: Tang lễ, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Đắp đê, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, An táng, Khởi tạo, Xây dựng, Làm bếp, Động thổ, Lợp nhà, Xuất hành,
Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/1/2024.
Âm lịch: 21/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Sửu/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân.
Sao xấu: Dương công kỵ, Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Làm phúc, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/1/2024.
Âm lịch: 22/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bính-Dần/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt không, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân,
Thiên mă, Thiên phú, Thiên phúc.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ, Tam nương, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Khai trương, Xuất hành, Giao dịch, Cầu phúc,
Cầu lộc, Tế tự, An táng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/1/2024.
Âm lịch: 23/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Măo/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Thiên cương,
Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/1/2024.
Âm lịch: 24/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Ly sào, Tiểu không vong.
Nên làm: An táng, Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tế tự, Cầu phúc, Động
thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê,
Đào giếng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di
chuyển, Cầu lộc, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Giá thú, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/1/2024.
Âm lịch: 25/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Tiểu hàn (Chớm rét) 03g50. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Lôi công, Ly sàng, Ly sào.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ,
Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/1/2024.
Âm lịch: 26/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nhân chuyên, Thiên quan, Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 8/1/2024.
Âm lịch: 27/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tân-Mùi/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 9/1/2024. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 28/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt đức, Tam hợp, Thanh
long, Thiên ân, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Đại không vong, Kim thần thất sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Hôn thú, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đào ao, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Xây dựng, An táng, Giao
tài vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Tư, 10/1/2024.
Âm lịch: 29/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Quư-Dậu/Giáp-Tư(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hỏa tinh, Không pḥng, Kim
thần thất sát, Lỗ ban sát, Nguyệt tận, Thần cách, Tiểu hồng sa, Trùng phục,
Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Xây nhà,
An táng, Tế tự, Xây dựng, Khởi công, Khởi tạo, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Kiện tụng, Kinh doanh,
Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Đắp đê, Xây
lăng mộ, Động thổ, Giao tài vật, Yến tiệc, Giao dịch, Kiện cáo, Di chuyển,
Tranh chấp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Năm, 11/1/2024.
Âm lịch: 1/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Tuất/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên
cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Tế tự, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc,
Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hành, Khởi công, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 12/1/2024.
Âm lịch: 2/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Hợi/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/1/2024. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 3/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Tư/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Tam nương, Thiên địa chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Khởi tạo, Chữa
bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, An táng, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Cầu
tài, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/1/2024.
Âm lịch: 4/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Sửu/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 15/1/2024.
Âm lịch: 5/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Dần/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế đức, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Ly sào, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 16/1/2024.
Âm lịch: 6/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Măo/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Giao dịch, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hành, Động thổ, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao tài vật, Xây nhà, Xây dựng, Nhập trạch, Đào ao, Khởi công, An
táng, Đào giếng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 17/1/2024.
Âm lịch: 7/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Th́n/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tam
nương, Tiểu hao, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Chữa bệnh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc,
Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 18/1/2024. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 8/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tân-Tỵ/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng, Động thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc,
Kinh doanh, Kiện tụng, An táng, Khởi tạo, Khởi công, Cầu tài, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Chữa
bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Kiện cáo, Khai trương, Chuyển nhà, Xuất
hành, Làm bếp, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 19/1/2024.
Âm lịch: 9/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Tế tự, Tang lễ, Khởi công, Tố tụng, Xây dựng, Giải oan, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Thu hoạch, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, An
táng, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/1/2024.
Âm lịch: 10/12(Đủ)/2023. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Quư-Mùi/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Đại hàn (Giá rét) 21g08. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Xích khẩu.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Xuất hành, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Giá thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/1/2024.
Âm lịch: 11/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Thân/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt không, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Hai, 22/1/2024.
Âm lịch: 12/12(Đủ)/2023. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: ất-Dậu/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Lợp nhà, Khởi tạo, An táng, Tố tụng, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Khởi công, Cầu phúc, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư
hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế
tự, Thu hoạch, Chữa bệnh, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 23/1/2024.
Âm lịch: 13/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Tuất/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Tam
nương, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành, Khởi tạo, Xây dựng, Khởi công.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 24/1/2024.
Âm lịch: 14/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Hợi/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên,
Phúc hậu, Sinh khí.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 25/1/2024.
Âm lịch: 15/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tư/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Chuyển nhà, Giá thú, Khởi
tạo, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Sáu, 26/1/2024.
Âm lịch: 16/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Ly sào, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa,
Trùng phục, Trùng tang, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/1/2024.
Âm lịch: 17/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Dần/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Động thổ, Xây dựng, Khởi tạo, Giá thú, Xuất
hành, An táng, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/1/2024.
Âm lịch: 18/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tân-Măo/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt ân, Thiên phú.
Sao xấu: Ly sào, Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Giao dịch, An táng, Tế
tự.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 29/1/2024.
Âm lịch: 19/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Sát cống, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Dương công kỵ, Đại không vong, Hà
khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu hao, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Ba, 30/1/2024. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 20/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Quư-Tỵ/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Kư hợp đồng, Cầu tài, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Tư, 31/1/2024.
Âm lịch: 21/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt không.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Năm, 1/2/2024.
Âm lịch: 22/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mùi/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Tam nương, Thần cách, Xích
khẩu.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Làm phúc, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Động thổ,
Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào
ao, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Tế tự, An táng, Xây dựng, Tố tụng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/2/2024.
Âm lịch: 23/12(Đủ)/2023. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: Bính-Thân/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Nhân chuyên, Phúc
sinh, Thiên quan.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lôi công, Nguyệt kỵ, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, An táng, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/2/2024. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 24/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thụ tử, Tứ tuyệt.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Lợp nhà, Khởi tạo, An táng, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Khởi công, Cầu phúc, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư
hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế
tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Yến tiệc, Tranh chấp, Hôn thú, Kiện cáo, Xuất hành, Săn bắn, Cầu
lộc, Cầu tài, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/2/2024.
Âm lịch: 25/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Lập Xuân (Đầu Xuân) 15g28. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm, Tuế đức.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy
khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, An táng, Xuất hành, Khởi tạo, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Cầu lộc, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/2/2024.
Âm lịch: 26/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Phúc hậu, Sinh
khí.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Di chuyển, Trồng cây, Sửa nhà cửa, Khai trương,
Thu hoạch, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Động thổ, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc,
Giải oan, Giao tài vật, Xây nhà, Nhập trạch, Khởi công, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/2/2024.
Âm lịch: 27/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Tư/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên đức, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Tam nương, Thiên địa chính chuyển, Thiên lại.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/2/2024.
Âm lịch: 28/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tân-Sửu/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Nguyệt ân, Sát cống, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Ly sào, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa,
Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/2/2024.
Âm lịch: 29/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Dần/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/2/2024. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 30/12(Đủ)/2023.
Can-Chi: Quư-Măo/ất-Sửu(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt tận, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, An táng, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Xây dựng, Tế tự, Nhập
trạch, Đào giếng, Đào ao, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/2/2024. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 1/1(Thiếu)/2024. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, An táng, Xây
dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/2/2024.
Âm lịch: 2/1(Thiếu)/2024. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: ất-Tỵ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/2/2024.
Âm lịch: 3/1(Thiếu)/2024. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Tam
nương, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Kiện cáo, Tế tự,
Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Chuyển nhà,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Cầu phúc, Kiện tụng,
Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Đào ao, Đào giếng, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/2/2024.
Âm lịch: 4/1(Thiếu)/2024. Hội Liễu Đôi ở Nam Định.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên đức, Thiên thành.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/2/2024. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 5/1(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Mậu-Thân/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá.
Nên làm: Làm phúc, Chữa bệnh, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Yến tiệc, Xuất hành, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, An táng,
Giá thú, Xây nhà, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/2/2024.
Âm lịch: 6/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Ly sào, Nhân cách,
Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Giao dịch, Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/2/2024.
Âm lịch: 7/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Âm thác, Cô thần, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Tam nương, Thụ
tử, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Săn bắn, Hôn thú, Tranh chấp, Kiện cáo, Yến tiệc,
Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/2/2024.
Âm lịch: 8/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên
ân, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Giá thú, Xây nhà, Khởi công, Tố tụng,
Xuất hành, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/2/2024.
Âm lịch: 9/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sinh khí, Thanh
long, Thiên đức hợp, Thiên thụy.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường, Trồng cây, Yến tiệc, Đào
giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa
hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Lợp nhà, An táng, Cầu lộc,
Cầu tài, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/2/2024.
Âm lịch: 10/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Lễ
hội Đua voi ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Vũ thủy (ắm ướt) 11g14. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên ân, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/2/2024.
Âm lịch: 11/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên quư, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Dương thác, Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng tang, Văng
vong.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa
bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu tài, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Giá thú, Khởi công, Xây nhà,
Xây dựng, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/2/2024.
Âm lịch: 12/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê,
Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Nhập trạch,
Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/2/2024.
Âm lịch: 13/1(Thiếu)/2024. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Thiên phú, Thiên
tài.
Sao xấu: Cửu không, Dương công kỵ, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam
nương, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/2/2024.
Âm lịch: 14/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên đức.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt h́nh,
Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao,
Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Động thổ, Cầu phúc, Cầu tài, Giải
oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh,
Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê,
Yến tiệc, Khai trương, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/2/2024.
Âm lịch: 15/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng
- Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ quỷ,
Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Giao dịch.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/2/2024.
Âm lịch: 16/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/2/2024.
Âm lịch: 17/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Thân/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Nguyệt phá, Trùng phục.
Nên làm: Xuất hành, Chữa bệnh, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Làm phúc, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/2/2024. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 18/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Dậu/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Phúc sinh, Sát cống.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Tam nương, Thiên lại,
Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/2/2024.
Âm lịch: 19/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt không, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên
quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng, Kiện cáo, Xuất hành, Hôn thú, Giá thú, Khai trương,
Sửa nhà cửa, Làm giường, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/2/2024.
Âm lịch: 20/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Hợi/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ hợp, Ngũ phú, Thánh tâm, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Giá thú, Xây nhà, Khởi công,
Xuất hành, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/3/2024.
Âm lịch: 21/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tư/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long, Thiên ân,
Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Trùng tang, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Cầu phúc, Đắp đê,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào
ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Khởi
công, Xây nhà, Nhập trạch, An táng, Động thổ, Khởi tạo, Lợp nhà, Cầu lộc,
Cầu tài, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/3/2024.
Âm lịch: 22/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Sửu/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên ân, Thiên quư, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Tam
nương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Đào
giếng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc,
Khởi tạo, Mở cửa hàng, Giá thú, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/3/2024. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 23/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Dần/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Phúc hậu, Thiên ân, Yếu yên.
Sao xấu: Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Thổ phủ, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Cầu phúc, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/3/2024.
Âm lịch: 24/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Măo/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Sát cống, Thiên ân, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/3/2024. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 25/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Kinh trập (Sâu nở) 09g23. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Ly sào, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, Xây dựng, An táng, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/3/2024. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 26/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên phúc.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa,
Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không
vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Chuyển nhà, Khởi
tạo, Kinh doanh, Làm bếp, Lợp nhà, An táng, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nhà cũ,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Đào ao, Kiện cáo, Kiện tụng,
Đào giếng, Kư hợp đồng, Đắp đê, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Động thổ,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Tế tự, Khai
trương, Cầu lộc, Cầu tài, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 7/3/2024.
Âm lịch: 27/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Tam
nương, Tội chỉ, Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Giao dịch.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 8/3/2024. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 28/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Mùi/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Tố tụng, Chữa bệnh, Tranh chấp, Chuyển nhà, An táng, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Cầu lộc, Cầu phúc, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/3/2024.
Âm lịch: 29/1(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Bính-Dần(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ,
Thiên ân, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Nguyệt phá, Nguyệt tận.
Nên làm: Giải oan, Xuất hành, Tế tự, Làm phúc, Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm
giường, Khởi công, Giá thú, Tố tụng, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/3/2024.
Âm lịch: 1/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Lợp nhà, Làm bếp,
Nhập trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, An táng, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 11/3/2024. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 2/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 12/3/2024.
Âm lịch: 3/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Tam nương, Thổ cấm, Trùng tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 13/3/2024.
Âm lịch: 4/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tư/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 14/3/2024.
Âm lịch: 5/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Di chuyển, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu lộc, Cầu phúc,
Đắp đê, Đào giếng, Động thổ, Cầu tài, Khai trương, Giá thú.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 15/3/2024. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 6/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên phúc,
Thiên thụy, Thiên xá.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An táng, Giá
thú, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/3/2024.
Âm lịch: 7/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật,
Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thần cách, Thiên hỏa, Thiên
ngục, Thổ phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/3/2024. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 8/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Săn bắn, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Làm bếp, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 18/3/2024. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 9/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Thổ ôn, Tiểu
không vong, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Tế tự, Cầu lộc, Di chuyển, Yến
tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
An táng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 19/3/2024. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Âm lịch: 10/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Thiên lại,
Tiểu hao, Tứ ly.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Kinh doanh, Xây dựng, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 20/3/2024.
Âm lịch: 11/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Xuân phân (Giữa Xuân) 10g07. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên ân, Tục
thế.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại hao, Kim thần thất sát, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An
táng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 21/3/2024. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 12/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Thân/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Thiên quư, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát.
Nên làm: Xây dựng, Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch, Giá thú, Cầu tài, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 22/3/2024. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 13/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng
tang.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/3/2024. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 14/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/3/2024. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 15/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xây nhà, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 25/3/2024. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 16/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Ly sào, Nguyệt
h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 26/3/2024. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 17/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt đức hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Ly sào, Tiểu không vong, Tứ thời
cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Trồng cây, Tang lễ, Sửa nhà cửa.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 27/3/2024. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 18/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt không, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên thụy.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nên làm: Lấp hố rănh, Xây dựng, Đắp đê, Khai trương, Làm phúc, Làm giường,
Giá thú, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 28/3/2024. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 19/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa
chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng phục.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Xuất hành, Xây dựng, Tế tự, An táng.
Kiêng kỵ: Động thổ, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 29/3/2024.
Âm lịch: 20/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, Khởi tạo, Lợp nhà, Làm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/3/2024.
Âm lịch: 21/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Sát cống, Thánh tâm, Thiên đức hợp,
Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú,
Thổ ôn, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Giao dịch, Xuất hành, Cầu
lộc, Xây dựng, An táng, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 31/3/2024.
Âm lịch: 22/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt đức, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh,
Tuế đức.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Tam
nương, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 1/4/2024. Nói dối. Pḥng không không quân-1953. Thuỷ sản
Việt Nam-1958.
Âm lịch: 23/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên quư,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Nhân cách, Trùng tang, Tứ
thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/4/2024.
Âm lịch: 24/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Cầu tài, Giải oan,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/4/2024.
Âm lịch: 25/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt ân, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/4/2024.
Âm lịch: 26/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Thanh minh (Trong sáng) 14g03. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Giao dịch, Động
thổ, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch,
Đào ao, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Tế tự, Mở cửa hàng, Xây dựng, Chuyển nhà, Xây nhà, An táng, Cầu lộc,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/4/2024.
Âm lịch: 27/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/4/2024.
Âm lịch: 28/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban sát,
Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tranh chấp, Giá thú, Sửa nhà cửa,
Làm giường.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/4/2024. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 29/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Ly
sào, Trùng phục, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, An táng, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 8/4/2024.
Âm lịch: 30/2(Đủ)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Đinh-Măo(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt tận, Ngũ quỷ.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Làm phúc, Khai trương, Giá thú, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 9/4/2024.
Âm lịch: 1/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Măo/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên phúc, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính
chuyển, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 10/4/2024.
Âm lịch: 2/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên
ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Giá thú, Xây dựng, An
táng, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 11/4/2024.
Âm lịch: 3/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực.
Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Tỵ/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Nhân cách, Tam nương.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 12/4/2024. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 4/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt không, Thiên phú.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Xuất hành, Giao dịch, Lợp nhà, Giá thú, Đào giếng,
Nhập trạch, Đào ao, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rănh, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở
cửa hàng, Đắp đê, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Động thổ, Yến tiệc, Làm giường, Sửa nhà cửa, An táng, Tế tự, Cầu lộc,
Khai trương, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/4/2024. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 5/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Sát chủ,
Thiên cương, Tiểu hao, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu tài, Giá thú, Khai trương, Kiện cáo, Kinh doanh, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Tế tự, Tố tụng, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc, Khởi
công, Khởi tạo, An táng, Kiện tụng, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Chữa bệnh, Di chuyển, Phá
bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch,
Đào ao, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/4/2024.
Âm lịch: 6/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chàu Tây
Phương ở Thạch Thất, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Thân/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt yếm, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 15/4/2024. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 7/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chùa Thầy ở
Quốc Oai, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Ly sào, Tam nương, Trùng phục, Trùng tang,
Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Chuyển nhà, Xây
nhà, Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 16/4/2024. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 8/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt ân, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy
khốc, Tiểu không vong.
Nên làm: Chữa bệnh, Xuất hành, Tế tự, Giải oan, Cầu lộc, Giao dịch, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Tố tụng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao,
Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 17/4/2024.
Âm lịch: 9/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Hợi/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Dương công kỵ, Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 18/4/2024. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 10/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Giỗ tổ Hùng
Vương ở Việt Tŕ, Phú Thọ. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên thụy.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Kiện cáo, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 19/4/2024.
Âm lịch: 11/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Sửu/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Cốc vũ (Mưa rào) 21g01. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Ngũ hư,
Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển
nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, Tế tự, Giá thú,
Khởi tạo, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/4/2024.
Âm lịch: 12/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Dần/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên quư, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Thiên tặc.
Nên làm: Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/4/2024.
Âm lịch: 13/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Măo/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thiên
địa chuyển sát, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Giá thú, Động thổ, Làm bếp, Lợp nhà,
An táng, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan,
Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường,
Làm phúc, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 22/4/2024. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 14/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Th́n/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Thanh long.
Sao xấu: Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên ôn,
Thổ phủ.
Nên làm: Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 23/4/2024. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 15/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên
đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Xây dựng, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 24/4/2024.
Âm lịch: 16/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Ngũ hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên
ngục, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Chuyển nhà,
Đào giếng, Nhập trạch, Đào ao, Chữa bệnh, Giải oan, Di chuyển, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Cảnh
giác, Mở cửa hàng, Động thổ, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây
lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Cầu lộc, Tế tự, An táng, Khai trương,
Xây dựng, Cầu phúc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 25/4/2024. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 17/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Ngũ hợp, Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương,
Tiểu hao, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 26/4/2024. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 18/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Thân/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Đại hao, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, An táng, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc,
Tang lễ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/4/2024.
Âm lịch: 19/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Dậu/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Xích khẩu.
Nên làm: Khởi công, Xây dựng, Làm phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/4/2024.
Âm lịch: 20/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Phúc sinh, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Đại không vong, Lục bất thành, Nguyệt phá,
Qủy khốc.
Nên làm: Cầu lộc, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển nhà, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Tế tự, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 29/4/2024. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 21/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Hợi/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên
thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Xây dựng,
Động thổ, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 30/4/2024. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 22/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Tư/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân,
Thiên hỷ, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát, Tam nương.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 1/5/2024. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 23/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Sửu/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Nguyệt
kỵ, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất
hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/5/2024.
Âm lịch: 24/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Dần/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt không, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân,
Thiên quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Xuất hành, Làm giường, Giá thú, Cầu lộc,
Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/5/2024. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 25/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Măo/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên lại, Xích
khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/5/2024.
Âm lịch: 26/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên ôn,
Thổ phủ, Tứ tuyệt.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/5/2024. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 27/3(Thiếu)/2024. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Mậu-Th́n(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Lập Hạ (Đầu Hè) 07g11. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Ly sào, Nhân cách, Tam nương,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Xuất hành, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/5/2024. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.