Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Tư, 1/2/2023.
Âm lịch: 11/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/2/2023.
Âm lịch: 12/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/2/2023. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 13/1(Thiếu)/2023. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Dương công kỵ, Hỏa tinh, Không pḥng, Phủ đầu sát,
Quả tú, Tam nương, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Tứ tuyệt.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà, Đào giếng, Động thổ, Đào ao,
Nhập trạch, Tế tự, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/2/2023.
Âm lịch: 14/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Lập Xuân (Đầu Xuân) 09g43. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Ly
sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên
cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Chuyển nhà, Khởi
tạo, Kinh doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Cầu tài, Cầu phúc, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Di chuyển,
Kiện cáo, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đắp đê, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Động thổ,
Yến tiệc, Khai trương, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/2/2023.
Âm lịch: 15/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng
- Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Sát cống, Tam hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng tang, Xích
khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Xuất hành, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc, Di
chuyển, Khai trương, Kư hợp đồng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/2/2023.
Âm lịch: 16/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Thiên ôn, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/2/2023.
Âm lịch: 17/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt
giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt phá.
Nên làm: Xuất hành, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Làm phúc, Giá thú, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/2/2023.
Âm lịch: 18/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nhân cách, Tam
nương, Thiên lại, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, An táng,
Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/2/2023. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 19/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Ly sào, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/2/2023. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 20/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Giá thú, Xây nhà, Khởi công,
Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/2/2023.
Âm lịch: 21/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Trùng phục, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào giếng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Lợp nhà, Cầu tài, Cầu lộc,
An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/2/2023.
Âm lịch: 22/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt hư,
Tam nương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu phúc,
Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/2/2023.
Âm lịch: 23/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Phúc hậu, Sát cống, Thiên đức hợp,
Yếu yên.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Thổ phủ, Văng
vong.
Nên làm: Giá thú, Làm giường, Xuất hành, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Khai
trương, Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/2/2023. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 24/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/2/2023.
Âm lịch: 25/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, An táng, Xây
dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/2/2023.
Âm lịch: 26/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/2/2023.
Âm lịch: 27/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương, Tội chỉ, Xích
khẩu.
Nên làm: Giao dịch, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Di chuyển, Động
thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê,
Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan,
Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/2/2023.
Âm lịch: 28/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên đức, Thiên thành.
Sao xấu: Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/2/2023.
Âm lịch: 29/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Thân/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Vũ thủy (ắm ướt) 05g35. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt phá.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/2/2023.
Âm lịch: 1/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt
phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu không
vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Lợp nhà, Làm bếp,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Chuyển nhà, Động thổ, Tố tụng, An táng, Khai
trương, Giải oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển,
Khởi công, Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào ao,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đắp đê,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Cầu phúc, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/2/2023.
Âm lịch: 2/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt không, Thiên ân.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Làm giường, Kiện cáo, Tranh chấp, Sửa nhà cửa, Yến
tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự, Xây nhà, Xuất hành, Cầu
lộc, Giá thú, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/2/2023.
Âm lịch: 3/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Tam nương, Thổ cấm, Trùng phục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/2/2023.
Âm lịch: 4/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Thiên thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/2/2023.
Âm lịch: 5/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/2/2023.
Âm lịch: 6/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên quư.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Làm phúc, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/2/2023.
Âm lịch: 7/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thần cách, Thiên
địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/2/2023. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 8/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà,
An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/2/2023.
Âm lịch: 9/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Quả tú, Thổ ôn, Tiểu không vong,
Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, An táng, Cầu tài, Cầu phúc, Di chuyển,
Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.