Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Năm, 1/6/2023. Ngày Quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại giao
với Chilê-1972.
Âm lịch: 14/4(Đủ)/2023. Hội Đinh B́nh Thuỷ. Tết Dân tộc Khmer. Hội Làng Bảo
Ninh.
Can-Chi: Canh-Dần/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên thụy.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa,
Nguyệt kỵ, Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đào
giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: An táng, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/6/2023.
Âm lịch: 15/4(Đủ)/2023. Tết Dân tộc Khmer. Lễ Phật Đản. Hội Làng Bảo Ninh.
Can-Chi: Tân-Măo/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sinh khí, Thiên đức, Thiên phúc.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban sát, Ly sào, Nhân cách, Phi ma sát, Sát chủ,
Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Làm phúc,
Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào ao, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di chuyển, Chữa
bệnh, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Chuyển nhà, Giá thú, An táng, Giao tài
vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/6/2023.
Âm lịch: 16/4(Đủ)/2023. Hội Làng Bảo Ninh.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Phúc sinh, Thiên phúc, Thiên quan.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Trùng phục, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/6/2023. Quan hệ ngoại giao với Tongo-1992.
Âm lịch: 17/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Phúc hậu.
Sao xấu: Câu trận, Cửu thổ quỷ, Lục bất thành, Ly sào, Thổ phủ, Thụ tử,
Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Động thổ, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/6/2023. Môi trường Thế giới.
Âm lịch: 18/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm, Thiên xá, U vi
tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Tế tự, Sửa nhà cửa, Cầu phúc, Làm giường, Giải oan, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/6/2023.
Âm lịch: 19/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mùi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Mang chủng (Tua rua) 05g19. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thiên
phú, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam
tang, Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Xuất hành, An
táng, Di chuyển, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn
thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ
nhà cũ, Chữa bệnh, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/6/2023.
Âm lịch: 20/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Thân/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Kim thần thất sát, Lôi công, Nguyệt h́nh, Ngũ
hư, Tiểu hao, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà, An táng, Khởi công, Khởi tạo, Kinh doanh, Giá thú, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu lộc,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Kiện
cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Yến tiệc, Cầu
tài, Tế tự, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/6/2023.
Âm lịch: 21/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Thiên hỏa, Thiên
ngục.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, An táng, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất hành, Nhập
trạch, Khai trương, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/6/2023. Thành lập Tổ chức Nhà báo quốc tế-1946.
Âm lịch: 22/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Không pḥng, Ly sào, Qủy khốc, Tam nương.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Tế tự, Cầu lộc, Khai trương, Kư hợp đồng,
Giải oan, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/6/2023.
Âm lịch: 23/4(Đủ)/2023. Hội Bà Chúa Xứ.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Địa tài, Kim đường, Nguyệt ân.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Thần cách, Tiểu không vong, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/6/2023. Quan hệ ngoại giao với Moldova-1992.
Âm lịch: 24/4(Đủ)/2023. Hội Bà Chúa Xứ.
Can-Chi: Canh-Tư/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, An táng, Di chuyển, Đào ao,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/6/2023.
Âm lịch: 25/4(Đủ)/2023. Hội Bà Chúa Xứ.
Can-Chi: Tân-Sửu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên phúc, Thiên
thành.
Sao xấu: Cô thần, Hỏa tinh, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Hôn thú, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Cảnh giác, An táng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Kiện cáo, Tế tự, Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú,
Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/6/2023.
Âm lịch: 26/4(Đủ)/2023. Hội Bà Chúa Xứ.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Sát cống, Thiên phúc.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa,
Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tang lễ, Xuất hành, Kiện cáo, Giá
thú, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/6/2023. Thế giới tôn vinh người hiến máu.
Âm lịch: 27/4(Đủ)/2023. Hội Bà Chúa Xứ.
Can-Chi: Quư-Măo/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sát cống, Sinh khí.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Lỗ ban sát, Nhân cách, Phi ma sát, Sát
chủ, Tam nương.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giá thú, Trồng cây, Sửa nhà cửa,
Làm phúc, Thu hoạch, Động thổ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/6/2023.
Âm lịch: 28/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt không, Phúc sinh, Thiên quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/6/2023.
Âm lịch: 29/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Tỵ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Phúc hậu.
Sao xấu: Câu trận, Lục bất thành, Nguyệt tận, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng
sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây dựng, Động thổ, Tố tụng, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/6/2023.
Âm lịch: 30/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Thanh long, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính
chuyển, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Di chuyển, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Chuyển nhà, Đắp đê, Khởi công, Xây nhà, An táng, Xuất hành, Cầu tài,
Cầu lộc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/6/2023. Bộ đội vận tải Việt Nam-1949.
Âm lịch: 1/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây nhà, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/6/2023.
Âm lịch: 2/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thân/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên phú, Tuế đức.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Quả tú, Sát
chủ, Thổ ôn, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Chuyển nhà, Đào ao,
Kiện cáo, Đào giếng, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Giải oan, Di chuyển, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Đắp đê, Kiện tụng, Kinh doanh,
Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây
dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Động thổ, Yến tiệc, An táng, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/6/2023. Thế giới giải trừ vũ khí hạt nhân.
Âm lịch: 3/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt tài,
Tuế hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Lục bất thành,
Ly sào, Tam nương, Thần cách, Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa,
Tứ ly.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành, Kinh doanh,
Động thổ, An táng, Tế tự, Khởi tạo, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh, Kiện cáo, Kiện tụng, Dỡ
nhà cũ, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào giếng,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Đắp đê, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây lăng mộ, Xây nhà, Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Xây dựng, Di chuyển,
Cầu lộc, Tang lễ, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/6/2023. Báo chí Việt Nam.
Âm lịch: 4/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Hạ chí (Giữa hè) 21g58. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên ân, Thiên phúc.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Xuất hành, Làm phúc, Cầu tài, Giá thú, Kư
hợp đồng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, Cầu
lộc, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, An táng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/6/2023.
Âm lịch: 5/5(Đủ)/2023. Tết Đoan Ngọ. Hội Vía Linh Sơn Thánh mẫu.
Can-Chi: Tân-Hợi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên
đức.
Sao xấu: Chu tước, Dương công kỵ, Không pḥng, Kiếp sát, Nguyệt kỵ, Xích
khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Xuất hành, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/6/2023.
Âm lịch: 6/5(Đủ)/2023. Hội Vía Linh Sơn Thánh mẫu.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Thiên tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc, Thụ tử, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường, Cầu tài, An táng, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/6/2023. Quan hệ ngoại giao với Campuchia-1992.
Âm lịch: 7/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Quư-Sửu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Nhân cách, Tam nương, Trùng
phục.
Nên làm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu tài, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất
hành, Đắp đê, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa
bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Khởi tạo, Mở cửa hàng, An táng, Lợp nhà,
Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/6/2023. Thành lập Ngân hàng Thế giới-1946.
Âm lịch: 8/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Dần/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cô thần, Hoàng sa, Lôi công, Ly sàng, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giao dịch, Xuất hành, Kiện cáo,
Tranh chấp, Xây dựng, Hôn thú, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xây nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/6/2023. Hiến chương Liên hợp quốc-1945. Thế giới pḥng
chống ma tuư-2000.
Âm lịch: 9/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Măo/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Hà khôi, Lỗ ban sát, Ngũ
quỷ, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/6/2023.
Âm lịch: 10/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Th́n/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt đức, Sinh khí, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Động thổ, An táng, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Măo. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/6/2023. Gia đ́nh Việt Nam-2001.
Âm lịch: 11/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chuyển nhà, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Khởi công, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/6/2023. Bộ đội pháo binh Việt Nam-1946.
Âm lịch: 12/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quan, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến
chuyển sát, Nguyệt yếm, Thiên địa chuyển sát, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh
giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây dựng, An táng, Chuyển nhà, Làm bếp,
Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/6/2023.
Âm lịch: 13/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ hợp.
Sao xấu: Câu trận, Phủ đầu sát, Tam nương, Tam tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.