Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Ba, 1/8/2023. Văn hoá-Tư tưởng Việt Nam-1930.
Âm lịch: 15/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tân-Măo/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Hoàng ân, Kim đường, Kính tâm, Mẫu thương, Nguyệt ân,
Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Lỗ ban sát, Ly sào, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tranh chấp, Tang lễ, Kiện cáo,
Hôn thú, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
An táng, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g20. Huế 5g35/11g52\18g09. SG 5g44/11g56\18g08.
Dương lịch: Thứ Tư, 2/8/2023.
Âm lịch: 16/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phổ hộ, Sát cống, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên cương, Tứ thời cô quả,
Xích khẩu.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Giá thú, Cầu tài, Thu hoạch, Cầu lộc, Giao
dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
Dương lịch: Thứ Năm, 3/8/2023.
Âm lịch: 17/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Đại hồng sa, Ngọc đường, Phúc hậu, Phúc sinh, Sinh khí,
Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Ly sào, Nguyệt yếm, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Trồng cây, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Th́n. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
Dương lịch: Thứ Sáu, 4/8/2023.
Âm lịch: 18/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên xá.
Sao xấu: Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thiên lại, Thụ tử,
Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g08. SG 5g44/11g55\18g07.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/8/2023. Hải quân Việt Nam-1964.
Âm lịch: 19/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Mùi/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thánh tâm.
Sao xấu: Huyền vũ, Không pḥng, Phủ đầu sát, Tam tang, Thần cách, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g07.
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/8/2023. Thế giới chống Vũ khí nguyên tử-1945.
Âm lịch: 20/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Ich hậu, Nhân chuyên, Thiên quan, Thiên quư, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 7/8/2023.
Âm lịch: 21/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Phi ma sát, Quả tú, Thổ ôn, Tiểu
không vong, Tứ tuyệt.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Xuất hành, Giao dịch, Đào giếng, Giá thú, Nhập
trạch, Đào ao, Đắp đê, Động thổ, Chữa bệnh, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nhà cũ,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, An táng, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 8/8/2023. Thành lập ASEAN-1967.
Âm lịch: 22/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Lập Thu (Đầu Thu) 01g24. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Thanh long, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Ly sào, Nguyệt hư, Qủy khốc, Sát
chủ, Tam nương, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Kinh doanh, Mở
cửa hàng, Xây nhà, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 9/8/2023.
Âm lịch: 23/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Măn đức tính, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Tam hợp, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Lôi công, Nguyệt kỵ, Nhân cách, Trùng phục,
Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Động thổ, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Đắp đê, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Khởi tạo, Tố tụng, Khởi công, Xây nhà, An
táng, Giá thú, Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 10/8/2023. V́ nạn nhân chất độc mầu da cam-2004.
Âm lịch: 24/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Tư/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không.
Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Nguyệt hỏa, Thiên
ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Khai trương, Làm bếp, Lợp
nhà, Cầu tài, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu
phúc, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, An táng, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chuyển nhà,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 11/8/2023.
Âm lịch: 25/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tân-Sửu/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Nguyệt ân, Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt phá, Tiểu
hồng sa.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g15. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/8/2023.
Âm lịch: 26/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly sàng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà
cũ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di
chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/8/2023.
Âm lịch: 27/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Quư-Măo/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Hoàng ân, Kim đường, Kính tâm, Mẫu thương, Tam hợp,
Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Lỗ ban sát, Tam nương, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 14/8/2023.
Âm lịch: 28/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Phổ hộ, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên cương, Tứ thời cô quả,
Xích khẩu.
Nên làm: Kiện cáo, Làm phúc, Khai trương, Tranh chấp, Giao dịch, Yến tiệc,
Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 15/8/2023. Chiến thắng Phát xít Nhật-1945. Bưu điện Việt
Nam-1945.
Âm lịch: 29/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Mùi(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nhân chuyên, Phúc hậu, Phúc
sinh, Sinh khí, Thiên thành.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Động thổ, Cầu lộc, Thu hoạch, Khai trương, Cầu tài,
Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Th́n. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 16/8/2023.
Âm lịch: 1/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Nguyệt tài, Sinh khí, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoàng sa, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Giao dịch, Cầu tài, Xây dựng, Khai trương,
Xuất hành, Trồng cây, Làm giường, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Nhập trạch, Giá thú, Động thổ, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 17/8/2023.
Âm lịch: 2/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Thiên
thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Dương công kỵ, Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 18/8/2023.
Âm lịch: 3/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thân/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Măn đức tính, Minh tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp, Thiên xá, Tuế
đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lục bất thành, Ly sào, Tam nương, Thổ phủ,
Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Xây dựng, Chuyển nhà, Động
thổ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan,
Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà
cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/8/2023. Cách mạng Tháng Tám-1945. Thành lập Lực lượng
CAND-1945.
Âm lịch: 4/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức.
Sao xấu: Cửu không, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kiến
chuyển sát, Nhân cách, Phủ đầu sát, Thiên ôn, Tiểu không vong, Tội chỉ, Văng
vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Cầu tài, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Động thổ, Khai trương, An táng, Kiện cáo, Tế tự, Xây dựng, Cầu
lộc, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Đào ao, Khởi
công, Đào giếng, Đắp đê, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Cầu phúc, Thu hoạch,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/8/2023.
Âm lịch: 5/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Kính tâm, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú, Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sàng, Nguyệt kỵ, Quả tú, Qủy khốc, Tam tang, Thiên
tặc, Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Cầu phúc, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch,
Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Giải oan, Mở cửa hàng, Giao tài vật, Cảnh giác, Di
chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Đắp đê, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện
việc.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g12. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 21/8/2023.
Âm lịch: 6/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tân-Hợi/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Câu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Thiên cương, Tiểu hao.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp
đồng, Cầu lộc, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp,
Kinh doanh, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 22/8/2023.
Âm lịch: 7/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Phúc sinh, Tam hợp,
Thanh long, Thiên thụy.
Sao xấu: Đại hao, Tam nương.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 23/8/2023.
Âm lịch: 8/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Quư-Sửu/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Xử thử (Mưa ngâu) 16g02. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thiên ân, Thiên đức, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Ngũ quỷ, Sát chủ, Thụ tử.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc,
Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng,
Chữa bệnh, Xuất hành, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Thứ Năm, 24/8/2023. Bộ đội xăng dầu Việt Nam-1968.
Âm lịch: 9/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Giáp-Dần/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Thánh tâm.
Sao xấu: Không pḥng, Nguyệt h́nh, Nguyệt phá, Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Tế tự, Dỡ nhà cũ, Cầu phúc, Chữa bệnh, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ,
Giải oan, Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Thứ Sáu, 25/8/2023.
Âm lịch: 10/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Măo/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Cát khánh, Ich hậu, Thiên phúc.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Khai trương, Nhập trạch, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa
bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch,
Giao tài vật, Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, An táng, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Phá
bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/8/2023. Việt Nam tham gia PT không liên kết-1975.
Âm lịch: 11/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bính-Th́n/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt không, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên
tài, Tục thế.
Sao xấu: Cô thần, Nguyệt yếm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Làm giường, Xuất hành,
Kiện cáo, Tranh chấp, Sửa nhà cửa, Hôn thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g00.
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/8/2023.
Âm lịch: 12/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, U vi tinh,
Yếu yên.
Sao xấu: Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Lôi công, Thần cách, Thổ cấm, Tiểu
hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Động thổ,
Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào
ao, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Tố tụng, Tế tự, Khởi công, Xây nhà, An táng, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\17g59. SG 5g43/11g52\18g00.
Dương lịch: Thứ Hai, 28/8/2023. Ngoại giao Việt Nam-1945.
Âm lịch: 13/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Sinh khí, Thiên đức hợp, Thiên
mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoàng sa, Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Tam nương,
Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nhà cửa,
Trồng cây, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Dỡ nhà cũ, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải
oan, Giao tài vật, Xuất hành, Nhập trạch, Khởi tạo, Động thổ, Chuyển nhà,
Lợp nhà, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
Dương lịch: Thứ Ba, 29/8/2023.
Âm lịch: 14/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời cô
quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu lộc, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
Dương lịch: Thứ Tư, 30/8/2023. Khởi nghĩa Thái Nguyen-1917.
Âm lịch: 15/7(Đủ)/2023. Lễ Vu Lan.
Can-Chi: Canh-Thân/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Măn đức tính, Minh tinh, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng
tang, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
Dương lịch: Thứ Năm, 31/8/2023.
Âm lịch: 16/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tân-Dậu/Canh-Thân(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Ngũ hợp, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Cửu không, Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nguyệt
kiến chuyển sát, Nhân cách, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát, Thiên ôn, Tội
chỉ, Văng vong.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.