Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/12/2024. Quốc tế chống bệnh Aids-1987.
Âm lịch: 1/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Phúc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Kiện cáo, Nhập trạch, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g21. Huế 6g14/11g48\17g23. SG 6g07/11g52\17g37.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/12/2024. Quan hệ ngoại giao với Cu Ba-1960.
Âm lịch: 2/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Canh-Tư/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Quan nhật, Thiên tài.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thiên
địa chính chuyển, Thổ phủ.
Nên làm: Tang lễ, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Đào giếng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Xuất hành, Xây dựng, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g22. Huế 6g14/11g48\17g24. SG 6g07/11g52\17g37.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/12/2024. Quốc tế về Người khuyết tật.
Âm lịch: 3/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Sửu/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Khởi tạo, An táng, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g14/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/12/2024.
Âm lịch: 4/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức, Phúc sinh, Sát cống, Thiên mă,
Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú,
Sát chủ, Thổ ôn.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Xuất hành, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch,
An táng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/12/2024.
Âm lịch: 5/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Măo/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Thiên cương,
Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/12/2024.
Âm lịch: 6/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Đại tuyết (Khô úa) 22g18. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt ân, Tam hợp, Thánh tâm, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao.
Nên làm: An táng, Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tế tự, Cầu phúc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển,
Cầu lộc, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g23. Huế 6g15/11g49\17g25. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/12/2024.
Âm lịch: 7/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: ất-Tỵ/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Lôi công, Ly sàng, Tam nương.
Nên làm: Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g08/11g54\17g39.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/12/2024.
Âm lịch: 8/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Làm giường, Giá thú, Sửa nhà cửa.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/12/2024.
Âm lịch: 9/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá,
Ngũ quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà, Làm bếp, Lợp nhà, Mở cửa hàng, Tố tụng, An táng, Xuất
hành, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu lộc,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Cầu phúc, Cảnh giác, Cầu tài, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Chuyển nhà, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Chữa bệnh, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/12/2024. Quốc tế về Quyền con người.
Âm lịch: 10/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Thân/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thanh long, Thiên
đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Ly sào, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Tranh chấp, Hôn thú, Cầu tài, Kiện cáo,
Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, An táng, Xây
dựng, Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/12/2024. Thành lập UNICEF-1946. Quan hệ ngoại giao với
Aó-1972.
Âm lịch: 11/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hà khôi, Hỏa tinh,
Không pḥng, Lỗ ban sát, Ly sào, Thần cách, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, Cầu tài, Chuyển nhà, Cầu
lộc, An táng, Khởi công, Tế tự, Xây dựng, Xây nhà, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/12/2024.
Âm lịch: 12/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Qủy khốc, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Đắp đê, Cầu tài, Tế tự, Cầu lộc, Động thổ, Giá thú, Giao tài vật, Giao
dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g09/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/12/2024.
Âm lịch: 13/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Hợi/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Phúc hậu, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Napoleon, Tam nương, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/12/2024.
Âm lịch: 14/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt đức, Quan nhật, Thiên quư, Thiên
tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt
yếm, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Tang lễ, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/12/2024.
Âm lịch: 15/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Sửu/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xây nhà, Xây dựng, Khởi công,
Khởi tạo, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/12/2024.
Âm lịch: 16/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Dần/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú, Tuế
đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tiểu không
vong.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Xuất hành, Giao dịch, Đào giếng, Giá thú, Đào ao.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/12/2024.
Âm lịch: 17/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: ất-Măo/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Thiên cương, Thiên lại, Thụ
tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/12/2024.
Âm lịch: 18/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Bính-Th́n/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt không, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Đại hao, Tam nương.
Nên làm: Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Kư hợp đồng, Cầu phúc, Làm giường, Tế tự,
Cầu tài, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tranh
chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/12/2024. Toàn quốc kháng chiến-1946.
Âm lịch: 19/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Lôi công, Ly sàng.
Nên làm: Khởi công, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu tài, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khai trương, Xây nhà, Tố tụng, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g33/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g11/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/12/2024. Thành lập MTDTGP Miền Nam Việt Nam-1960.
Âm lịch: 20/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Ngũ hợp, Thiên quan, Tục thế.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất
sát, Ly sào, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên
tặc, Tứ ly.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Lợp nhà, Giao dịch, Giao tài vật, Giá thú, Làm bếp,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Chuyển nhà, Động thổ, An táng, Khai trương,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Đào ao, Khởi công, Đào giếng, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đắp đê, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Cầu phúc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu tài, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc, Tế tự, Dỡ nhà cũ, Tố tụng, Giải
oan, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/12/2024.
Âm lịch: 21/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Đông chí (Giữa Đông) 16g21. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Dương công kỵ, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt
hư, Nguyệt phá, Ngũ quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà, Làm bếp, Lợp nhà, Mở cửa hàng, An táng, Xuất hành, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu lộc,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Cầu phúc, Cảnh giác, Cầu tài, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Chuyển
nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/12/2024. Thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam-1944.
Âm lịch: 22/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Canh-Thân/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thanh long,
Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/12/2024.
Âm lịch: 23/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Dậu/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Trực tinh, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Không pḥng, Lỗ ban sát,
Nguyệt kỵ, Thần cách, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giao dịch, Thu hoạch, Di chuyển,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/12/2024.
Âm lịch: 24/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Đắp đê, Cầu tài, Tế tự, Cầu lộc, Động thổ, Giá thú, An táng, Giao tài
vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g12/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/12/2024. Noel-Thiên Chúa giáng sinh.
Âm lịch: 25/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Hợi/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành, Đào
giếng, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g27. Huế 6g18/11g54\17g29. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/12/2024. Dân số Việt Nam-1977.
Âm lịch: 26/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Tư/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt ân, Quan nhật, Thiên ân, Thiên
tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thổ
phủ.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Tang lễ, Xây dựng, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/12/2024. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế-1945.
Âm lịch: 27/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: ất-Sửu/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân.
Sao xấu: Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây dựng,
Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/12/2024.
Âm lịch: 28/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Bính-Dần/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt không, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân,
Thiên mă, Thiên phú, Thiên phúc.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Tế tự, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Cầu phúc, Cầu
lộc, An táng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g19/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/12/2024. Thuỷ lợi Việt Nam-1945. Điện Biên Phủ trên
không tại Hà Nội-1972.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Đinh-Măo/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt tận, Thiên cương,
Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g28. Huế 6g19/11g55\17g30. SG 6g13/11g59\17g44.
Dương lịch: Thứ Hai, 30/12/2024.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Bính-Tư(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Đại hao, Ly sào.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tế tự, Cầu phúc, Đào ao, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Xuất
hành, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
Dương lịch: Thứ Ba, 31/12/2024.
Âm lịch: 1/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.