Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Tư, 1/1/2025. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 2/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Cầu lộc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất
hành, Yến tiệc, Tang lễ, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/1/2025.
Âm lịch: 3/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Tân-Mùi/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lục bất thành,
Nguyệt phá, Tam nương, Thần cách.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, An táng,
Tế tự, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Cầu tài, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Di chuyển,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/1/2025.
Âm lịch: 4/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên ân,
Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Kiện cáo, An táng, Tranh chấp, Yến tiệc, Đào giếng,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Xây dựng, Xây nhà, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà,
Làm bếp, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/1/2025.
Âm lịch: 5/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Dậu/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Thu hoạch, Săn bắn.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/1/2025.
Âm lịch: 6/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Tiểu hàn (Chớm rét) 09g33. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm, Tuế
đức.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên
cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Tế tự, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Thu hoạch,
Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/1/2025.
Âm lịch: 7/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Hợi/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/1/2025.
Âm lịch: 8/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Tư/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển
sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/1/2025.
Âm lịch: 9/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/1/2025. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 10/12(Thiếu)/2024. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Mậu-Dần/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Ly sào, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/1/2025.
Âm lịch: 11/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Đại không vong, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Trùng phục,
Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Đào ao,
Xây nhà, Xây dựng, Nhập trạch, An táng, Khởi công, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/1/2025.
Âm lịch: 12/12(Thiếu)/2024. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Canh-Th́n/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao.
Nên làm: Giao dịch, Xuất hành, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/1/2025.
Âm lịch: 13/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Tam nương, Tội
chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng, Động thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc,
Kinh doanh, Kiện tụng, An táng, Khởi tạo, Khởi công, Cầu tài, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Chữa
bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Kiện cáo, Khai trương, Chuyển nhà, Xuất
hành, Làm bếp, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/1/2025. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 14/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Cầu lộc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Khởi công, Xây dựng, Tố
tụng, Giải oan, Tang lễ, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/1/2025.
Âm lịch: 15/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Mùi/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần
cách, Tiểu không vong.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Xuất hành, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Giá thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/1/2025.
Âm lịch: 16/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Thân/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt không, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/1/2025.
Âm lịch: 17/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Dậu/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Di chuyển, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố tụng, Khởi tạo,
An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/1/2025.
Âm lịch: 18/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Tuất/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Tam
nương, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành, Khởi tạo, Xây dựng, Khởi công, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Cầu tài,
Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di
chuyển, Yến tiệc, Cầu phúc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/1/2025. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 19/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên,
Phúc hậu, Sinh khí.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại không vong, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/1/2025.
Âm lịch: 20/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Mậu-Tư/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú, Khởi tạo, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/1/2025.
Âm lịch: 21/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Đại hàn (Giá rét) 03g01. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Ly sào, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa,
Trùng phục, Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Động thổ, Chuyển nhà, Xuất hành, Cầu lộc, Khai
trương, Khởi công, Khởi tạo, Nhập trạch, Xây dựng, Xây nhà, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/1/2025.
Âm lịch: 22/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Dần/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào
ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Khởi tạo, Xây dựng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/1/2025.
Âm lịch: 23/12(Thiếu)/2024. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: Tân-Măo/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt ân, Thiên phú.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Tiểu
không vong.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, An táng, Tế tự, Yến
tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Đào ao, Xây dựng, Nhập trạch, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/1/2025.
Âm lịch: 24/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Sát cống, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Xây dựng, Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/1/2025.
Âm lịch: 25/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/1/2025.
Âm lịch: 26/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt không, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Cầu lộc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà,
Xuất hành, Yến tiệc, Làm giường, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Xây dựng, Tế tự, Giải
oan, Tố tụng, Khởi công.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/1/2025.
Âm lịch: 27/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Mùi/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lục bất thành,
Nguyệt phá, Tam nương, Thần cách.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Tố tụng, Xây dựng,
An táng, Tế tự, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc, Giải oan, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ,
Cầu tài, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di
chuyển, Xây lăng mộ, Đào ao, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/1/2025.
Âm lịch: 28/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Thân/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Nhân chuyên, Phúc
sinh, Thiên quan.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/1/2025.
Âm lịch: 29/12(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Đinh-Sửu(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Lợp nhà, Khởi tạo, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/1/2025.
Âm lịch: 1/1(Đủ)/2025. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Mậu-Dần(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Cô thần, Ly sào, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng, Hôn thú, Thu hoạch, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/1/2025. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 2/1(Đủ)/2025. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Mậu-Dần(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Chuyển
nhà, Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di
chuyển, Chữa bệnh, Giá thú, Xây nhà, Động thổ, Xây dựng, Giao tài vật, Giao
dịch, Xuất hành, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Sáu, 31/1/2025.
Âm lịch: 3/1(Đủ)/2025. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Canh-Tư/Mậu-Dần(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long, Tuế đức.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Tam nương, Thiên hỏa, Thiên ngục, Trùng
phục, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.