Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/3/2025.
Âm lịch: 2/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên
đức hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Kim thần thất sát, Ly sào, Quả
tú, Thổ ôn, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Đào ao, Nhập
trạch, Tố tụng, Đào giếng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/3/2025.
Âm lịch: 3/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Tam nương, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Yến tiệc, Làm giường, Khai trương, Kư hợp
đồng, Cầu lộc, Giá thú, Sửa nhà cửa, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/3/2025. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 4/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Mùi/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Trùng phục.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Cầu lộc, Khởi công, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, An táng,
Khởi tạo, Giá thú, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/3/2025.
Âm lịch: 5/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Chữa bệnh, Cầu lộc, Dỡ
nhà cũ, Cầu tài, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Chuyển nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Xây dựng, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/3/2025. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 6/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Kinh trập (Sâu nở) 15g08. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Khai
trương, Động thổ, An táng, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/3/2025. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 7/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu tài, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Xây dựng, Tế tự, Mở cửa
hàng, Xây nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/3/2025.
Âm lịch: 8/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/3/2025. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 9/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tư/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/3/2025.
Âm lịch: 10/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/3/2025.
Âm lịch: 11/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên phúc,
Thiên thụy, Thiên xá.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/3/2025. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 12/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật,
Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ
phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/3/2025.
Âm lịch: 13/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam
nương, Tam tang, Thụ tử.
Nên làm: Săn bắn, Sửa nhà cửa, Làm giường.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/3/2025.
Âm lịch: 14/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Kim thần thất sát, Ly sào,
Nguyệt kỵ, Quả tú, Thổ ôn, Trùng phục, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Đào ao, Nhập
trạch, Đào giếng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/3/2025.
Âm lịch: 15/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Cầu lộc, Giá thú, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển,
Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, An táng, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/3/2025. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 16/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên ân, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, An
táng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp,
Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/3/2025.
Âm lịch: 17/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Thân/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Tế tự, Giá thú, Xây dựng, Khởi công, Giải
oan, Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/3/2025. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 18/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư,
Phi ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng tang.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/3/2025. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 19/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu tài, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Xây dựng, Tế tự, Mở cửa
hàng, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/3/2025. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Âm lịch: 20/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Tứ ly, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Kiện cáo, Hôn thú, Tranh chấp, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Xây nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/3/2025.
Âm lịch: 21/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Xuân phân (Giữa Xuân) 16g02. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát,
Ly sào, Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/3/2025. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 22/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt đức hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Ly sào, Tam nương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đê, Đào giếng, Cầu tài, Tố tụng, Động thổ, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/3/2025. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 23/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt không, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu lộc, Khai trương, Làm phúc, Làm giường,
Giá thú, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/3/2025. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 24/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa
chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng phục.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Lợp nhà, Làm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/3/2025. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 25/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Khởi tạo, An táng, Làm bếp,
Lợp nhà, Giá thú, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/3/2025. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 26/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Sát cống, Thánh tâm, Thiên đức hợp,
Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Kim thần thất sát, Ly sào, Quả
tú, Thổ ôn, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê,
Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn
thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm
bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Yến tiệc, Di chuyển, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/3/2025. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 27/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt đức, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Lục bất thành, Tam nương, Thiên lại, Tiểu
hao.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/3/2025. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 28/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên quư,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Trùng tang, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Đắp đê, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào giếng, Đào
ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Cầu
phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Xây nhà, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo, Khởi
công, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/3/2025. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 29/2(Thiếu)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Măo(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Di
chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, An táng, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/3/2025.
Âm lịch: 1/3(Đủ)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Canh-Th́n(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ,
Thiên đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Xích khẩu.
Nên làm: Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Khai trương, Làm phúc, Yến
tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/3/2025.
Âm lịch: 2/3(Đủ)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Canh-Th́n(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Phúc sinh, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt phá, Qủy khốc.
Nên làm: Cầu lộc, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 31/3/2025.
Âm lịch: 3/3(Đủ)/2025. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực. Hội
Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Canh-Th́n(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Tam nương, Thổ cấm, Thụ tử, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Kiện cáo, Tranh chấp,
Yến tiệc, Xuất hành, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển,
Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.