Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Năm, 1/5/2025. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 4/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thanh long, Thánh tâm, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự, Cầu tài, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành,
Động thổ, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/5/2025.
Âm lịch: 5/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Mùi/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Thiên đức,
Thiên phú, Thiên phúc.
Sao xấu: Cửu không, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Xuất hành, An
táng, Di chuyển, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/5/2025. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 6/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ phú, Thiên ân, Thiên phúc, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Lôi công, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tiểu hao,
Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/5/2025.
Âm lịch: 7/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Dậu/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt giải, Tam hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Dương công kỵ, Đại hao, Ngũ quỷ, Tam nương, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Tiểu không vong, Tứ tuyệt.
Nên làm: Giá thú, Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/5/2025. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 8/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Lập Hạ (Đầu Hè) 12g58. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Không pḥng, Qủy khốc.
Nên làm: Tố tụng, Giải oan, Làm giường, Cầu tài, Xây dựng, Sửa nhà cửa,
Khởi công, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ
nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Xuất hành, Khởi tạo, Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/5/2025. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.
Âm lịch: 9/4(Thiếu)/2025. Hội Gióng ở Sóc Sơn, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Địa tài, Kim đường, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Văng vong.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất
hành, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Giá thú, Tố
tụng, Tế tự, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/5/2025. Giải phóng Điện Biên Phủ-1954.
Âm lịch: 10/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Tư/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Sát cống, Thiên đức hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thiên lại, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/5/2025.
Âm lịch: 11/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/5/2025. Chiến thắng Phát xít Đức-1945.
Âm lịch: 12/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Thiên thụy.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt
hỏa, Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Xây dựng, An táng, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển
nhà, Lợp nhà, Khởi công, Làm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/5/2025.
Âm lịch: 13/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Phổ hộ, Sinh khí, Thiên ân, Thiên
thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban sát, Nhân cách, Phi ma sát, Sát chủ, Tam nương.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Trồng cây, Xuất hành, Làm phúc,
Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Nhập trạch, Giá thú,
Động thổ, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/5/2025.
Âm lịch: 14/4(Thiếu)/2025. Tết Dân tộc Khmer.
Can-Chi: Canh-Th́n/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Phúc sinh,
Thiên ân, Thiên quan, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời cô
quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/5/2025.
Âm lịch: 15/4(Thiếu)/2025. Lễ Phật Đản.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Phúc hậu, Thiên ân, Thiên đức, Thiên phúc,
Thiên thụy.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Ly sào, Thổ phủ, Thụ
tử, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/5/2025.
Âm lịch: 16/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thanh long, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng phục.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xuất
hành, Động thổ, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/5/2025.
Âm lịch: 17/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Mùi/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt tài, Thiên ân, Thiên phú.
Sao xấu: Cửu không, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Giao dịch, Cầu phúc, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển,
Tế tự, Yến tiệc, Giải oan, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Giao tài vật, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Đắp
đê, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Động thổ, Giá thú, Khởi
tạo, Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/5/2025. Thành lập Đội TNTPHCM-1931.
Âm lịch: 18/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Thân/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt không, Ngũ phú, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Lôi công, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tam nương,
Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu tài, Cầu lộc, Giá thú, Xuất hành, Xây nhà, Kinh doanh, An
táng, Khởi tạo, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Làm
giường, Sửa nhà cửa.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/5/2025.
Âm lịch: 19/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Dậu/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Sát cống,
Tam hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Đại không vong, Ngũ quỷ, Thiên hỏa, Thiên
ngục.
Nên làm: Yến tiệc, Giá thú, Kư hợp đồng, Cầu tài, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Chữa bệnh, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/5/2025. Viễn thông Quốc tế.
Âm lịch: 20/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Tuất/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Thiên đức hợp, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Không pḥng, Qủy khốc, Trùng tang, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Xây dựng, Khai trương, Cầu
lộc, Giải oan, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/5/2025.
Âm lịch: 21/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Địa tài, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Văng vong.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất
hành, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà,
Giá thú, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/5/2025. Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh-1890. Thành lập
MT Việt Minh-1941.
Âm lịch: 22/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tư/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Ly sào, Tam nương, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Giá thú, An táng, Xuất hành, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến
tiệc, Giao dịch, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/5/2025.
Âm lịch: 23/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên
thành.
Sao xấu: Cô thần, Ly sào, Nguyệt kỵ, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Xuất hành, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/5/2025. Phong trào văn hoá Thế giới-2002.
Âm lịch: 24/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Dần/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Tiểu măn (Duối vàng) 01g55. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa,
Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, An táng, Cầu lộc, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/5/2025. Thế giới về Nước và Đa dạng sinh học. Pḥng
chống Thiên tai.
Âm lịch: 25/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Măo/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sinh khí, Thiên đức, Thiên phúc.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban sát, Ly sào, Nhân cách, Phi ma sát, Sát chủ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Làm phúc,
Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Xuất hành, Nhập trạch, Động thổ, Chuyển nhà, Khởi
tạo, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/5/2025. Quan hệ ngoại giao với Tây Ban Nha-1977.
Âm lịch: 26/4(Thiếu)/2025. Hội Bà chúa Xứ ở Châu Đốc, An Giang.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Phúc sinh, Thiên phúc, Thiên quan.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Trùng phục, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu phúc, Làm giường, Làm phúc,
Cầu tài, Cảnh giác, Chuyển nhà, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, An táng,
Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/5/2025.
Âm lịch: 27/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Phúc hậu.
Sao xấu: Câu trận, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Kim thần thất sát, Lục
bất thành, Ly sào, Tam nương, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Xây dựng, Chuyển
nhà, An táng, Giá thú, Đắp đê, Cầu phúc, Chữa bệnh, Di chuyển, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Săn bắn,
Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/5/2025.
Âm lịch: 28/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm, Thiên xá, U vi
tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát.
Nên làm: Xây dựng, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/5/2025.
Âm lịch: 29/4(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Mùi/Tân-Tỵ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thiên
phú, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Cầu lộc, Giao dịch, Tế tự, An
táng, Xuất hành, Di chuyển, Giá thú, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào
giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/5/2025.
Âm lịch: 1/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Thân/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức, Thanh long, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Xuất hành, Giao dịch, An táng, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di
chuyển, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Chuyển nhà, Đào giếng, Đào ao,
Kiện cáo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/5/2025.
Âm lịch: 2/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt tài,
Nhân chuyên, Thiên quư, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Thiên cương,
Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành, Giao dịch, Cầu lộc, Kư hợp đồng,
Di chuyển, Tang lễ, Khai trương, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/5/2025.
Âm lịch: 3/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt ân, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Ly sào, Qủy khốc, Tam nương.
Nên làm: Khởi công, Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu
phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Giá thú, Tế tự, Di chuyển, Khai trương, Xuất
hành, Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/5/2025.
Âm lịch: 4/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kiếp sát.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Chuyển nhà, Mở
cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 31/5/2025. Thế giới không hút thuốc lá.
Âm lịch: 5/5(Thiếu)/2025. Tết Đoan ngọ.
Can-Chi: Canh-Tư/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Thiên phúc, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Ngũ hư,
Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Lợp nhà, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Làm bếp, Nhập
trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, An táng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài
vật, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Chữa bệnh, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đào ao,
Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Đào giếng, Đắp đê, Yến tiệc,
Tế tự, Săn bắn, Tố tụng, Giải oan.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.