Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/11/2025.
Âm lịch: 12/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Sát cống, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g11/11g43\17g14. Huế 5g57/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/11/2025.
Âm lịch: 13/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Hợi/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ phú, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g43\17g14. Huế 5g58/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/11/2025.
Âm lịch: 14/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tư/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt đức, Phổ hộ, Thiên đức,
Thiên phú.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú,
Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, An táng, Cầu lộc, Làm phúc, Tế
tự, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Chữa bệnh,
Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà,
Giải oan, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/11/2025. Thành lập UNESCO-1946.
Âm lịch: 15/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Thiên cương, Tiểu
hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/11/2025.
Âm lịch: 16/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Dần/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên quan, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Lôi công, Ly sào, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Kư hợp đồng, Cầu tài, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/11/2025. Thống nhất Giáo hội Phật giáo Việt Nam-1981.
Âm lịch: 17/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Trùng phục, Trùng tang, Tứ tuyệt.
Nên làm: Cầu phúc, Xây dựng, Tế tự, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển
nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/11/2025. Cách mạng Tháng Mười Nga-1917.
Âm lịch: 18/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Th́n/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Lập Đông (Đầu Đông) 11g05. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên ân,
Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu
không vong, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, An táng, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Chuyển nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g54/11g40\17g28.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/11/2025. Hiến pháp Nước Việt Nam Dân chủ Cộng Hoà-1946.
Âm lịch: 19/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thiên
ân, Thiên đức hợp, Thiên quư, Thiên thụy, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sào, Nhân cách, Thiên
ôn, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Giao dịch, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Khai
trương, Yến tiệc, Hoàn thiện việc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Giải oan, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Giao tài vật, Cảnh giác,
Cầu phúc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Đắp đê, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Đào giếng, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Tố tụng, Động
thổ, Chuyển nhà, Xây dựng, Khởi tạo, An táng, Lợp nhà, Làm bếp, Cầu lộc, Cầu
tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g14/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/11/2025.
Âm lịch: 20/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Nguyệt không, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
hỷ, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Không pḥng, Lỗ ban sát, Sát chủ.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Khởi công, Khai trương, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 5g59/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/11/2025. Ngày Thanh niên Thế giới.
Âm lịch: 21/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Mùi/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sát cống, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
h́nh, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Giá thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/11/2025.
Âm lịch: 22/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Thân/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Dịch mă, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Tam nương, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Động thổ, Thu hoạch,
Trồng cây.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/11/2025. Công nhân Mỏ Việt Nam-1936.
Âm lịch: 23/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Dậu/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ, Phủ đầu sát,
Thiên lại.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/11/2025.
Âm lịch: 24/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tuất/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu tài, Xuất hành, Giao dịch, Cầu lộc, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển,
Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Xây dựng, Khởi tạo, Động thổ,
Kiện cáo.
Kiêng kỵ: An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/11/2025. Việt Nam gia nhập APEC-1998. Nông nghiệp Việt
Nam-1945.
Âm lịch: 25/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên
thành.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoang vu, Kiếp sát, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Tang lễ, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/11g45\17g14. Huế 6g01/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/11/2025.
Âm lịch: 26/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tư/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Phổ hộ, Thiên phú.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên
ngục, Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, An táng, Cầu lộc, Cầu tài, Làm phúc, Yến tiệc, Dỡ
nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan,
Đào giếng, Tế tự, Nhập trạch, Đào ao, Lợp nhà, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/11/2025.
Âm lịch: 27/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh.
Sao xấu: Huyền vũ, Ly sào, Nguyệt hư, Tam nương, Thần cách, Thiên cương,
Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Chuyển nhà, Xuất hành, Kinh doanh, Mở cửa hàng,
Xây nhà, Khởi công.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/11/2025. Sinh viên Quốc tế-1939.
Âm lịch: 28/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Dần/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên quan, Thiên quư, Thiên thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Hỏa tinh, Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, An táng, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Cầu tài, Xây nhà, Khai trương, Giá thú,
Xuất hành, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/11/2025. Thành lập MTDT thống nhất Việt Nam-1930.
Âm lịch: 29/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Măo/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Ly sào.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Tế tự, Cầu phúc, Đào giếng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Chữa bệnh, Tranh chấp, An táng, Xuất hành,
Tố tụng, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/11/2025.
Âm lịch: 30/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sát cống, Thanh
long.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt phá,
Nguyệt tận, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/11/2025. Quốc tế Hiến chương các Nhà giáo-1982.
Âm lịch: 1/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Kính tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cửu thổ quỷ, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào,
Nguyệt phá, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Xây nhà, Chuyển nhà,
An táng, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu phúc, Cầu tài, Giải oan, Cầu lộc,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Di chuyển, Đào ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/11/2025.
Âm lịch: 2/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Phổ hộ, Sát cống, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Thiên lại.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/11/2025.
Âm lịch: 3/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Mùi/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Tiểu tuyết (Hanh heo) 08g36. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Phúc sinh, Tam hợp, Thiên đức,
Thiên hỷ, Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Tam nương, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Cầu lộc, Di chuyển, Hôn thú, Giao dịch,
Cầu tài, Giá thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/11/2025. Nam Kỳ khởi nghĩa-1940. Di sản Văn hoá Việt
Nam-2005.
Âm lịch: 4/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Thân/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Không pḥng, Kiếp sát, Nguyệt hỏa,
Thiên cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Xây dựng, Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Khởi công, Làm
bếp, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g57/11g44\17g29.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/11/2025.
Âm lịch: 5/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sinh khí, Thánh tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Sát
chủ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cây, Cầu phúc, Sửa
nhà cửa, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào
ao, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di
chuyển, Chữa bệnh, Khởi tạo, Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thân. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g29.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/11/2025.
Âm lịch: 6/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/11/2025.
Âm lịch: 7/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Phúc hậu, Tục thế.
Sao xấu: Cửu không, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Tam
nương, Thần cách, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Giá thú, Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa
bệnh, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/11/2025.
Âm lịch: 8/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Tư/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên mă, Tuế đức, U vi tinh, Yếu
yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chính
chuyển.
Nên làm: Xây dựng, Làm giường, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch,
Giá thú, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải
oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
An táng, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/11/2025. Ngày sinh F.Ang-ghen-1920. Lâm nghiệp Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 9/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Sửu/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phú, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc, Thổ
ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Cầu lộc, Tế tự, Yến tiệc, Chữa
bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Giải oan, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Đắp đê, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Đào giếng, Nhập
trạch, Đào ao, Động thổ.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/11/2025.
Âm lịch: 10/10(Đủ)/2025. Tết Trùng thập.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ phú, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Hoang vu, Ngũ hư, Tiểu hao, Trùng phục,
Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/11/2025.
Âm lịch: 11/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Măn đức tính, Sát cống, Tam hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Nhân cách, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.