Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Hai, 1/12/2025. Quốc tế chống bệnh Aids-1987.
Âm lịch: 12/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất sát, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g21. Huế 6g14/11g48\17g23. SG 6g07/11g52\17g37.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/12/2025. Quan hệ ngoại giao với Cu Ba-1960.
Âm lịch: 13/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Kính tâm, Nguyệt ân, Thiên đức.
Sao xấu: Câu trận, Đại không vong, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt phá,
Tam nương, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Giá thú, An táng,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc, Giải oan, Cầu tài,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Di chuyển, Yến tiệc, Tang lễ, Chữa bệnh, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g22. Huế 6g14/11g48\17g24. SG 6g07/11g52\17g37.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/12/2025. Quốc tế về Người khuyết tật.
Âm lịch: 14/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Nguyệt kỵ, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Làm
phúc, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g14/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/12/2025.
Âm lịch: 15/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Phúc sinh, Tam hợp, Thiên
hỷ, Thiên phúc.
Sao xấu: Cô thần, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Cầu lộc, Di chuyển, Hôn thú, Giao dịch,
Cầu tài, Giá thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/12/2025.
Âm lịch: 16/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Thân/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Không pḥng, Kiếp sát, Ly sào,
Nguyệt hỏa, Thiên cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Xây dựng, Chuyển nhà, Làm bếp, Lợp nhà, An
táng, Khởi công, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Săn bắn, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/12/2025.
Âm lịch: 17/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Sinh khí, Thánh tâm.
Sao xấu: Chu tước, Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Sát chủ, Tiểu không
vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cây, Cầu phúc, Sửa
nhà cửa, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Di chuyển, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Đào
giếng, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Đào ao, Giải oan, Động
thổ, Tố tụng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thân. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g23. Huế 6g15/11g49\17g25. SG 6g08/11g53\17g38.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/12/2025.
Âm lịch: 18/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Tuất/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Đại tuyết (Khô úa) 04g05. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên
đức hợp, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tam nương, Tứ thời cô
quả, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Đào
ao, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Mở cửa hàng, Tế tự, Động thổ, Làm bếp, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g08/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Hai, 8/12/2025.
Âm lịch: 19/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Hợi/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Phúc hậu, Thiên ân, Tục thế.
Sao xấu: Cửu không, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Thần
cách, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xây dựng, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Ba, 9/12/2025.
Âm lịch: 20/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên mă, Thiên quư, Thiên thụy, U vi tinh, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển
sát, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải
oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây nhà, Khởi công,
Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Tư, 10/12/2025. Quốc tế về Quyền con người.
Âm lịch: 21/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Sửu/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên phú, Thiên quư, Thiên thành,
Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Đại không vong, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Giao dịch, An táng, Cầu lộc, Xây dựng, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Năm, 11/12/2025. Thành lập UNICEF-1946. Quan hệ ngoại giao với
Aó-1972.
Âm lịch: 22/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Dần/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Ngũ phú.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Ngũ hư, Tam nương, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khởi tạo, Kinh doanh, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
Dương lịch: Thứ Sáu, 12/12/2025.
Âm lịch: 23/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Măo/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên đức.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại hao, Huyền vũ, Nguyệt kỵ, Nhân cách, Thiên
hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g31/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g09/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/12/2025.
Âm lịch: 24/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Th́n/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Nhân chuyên, Thiên quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất sát, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/12/2025.
Âm lịch: 25/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Kính tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt phá, Tiểu hồng sa,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Giá thú, Khai
trương, Di chuyển, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Hai, 15/12/2025.
Âm lịch: 26/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Thanh long.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Hoàng sa, Ly sào, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
Dương lịch: Thứ Ba, 16/12/2025.
Âm lịch: 27/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc sinh, Tam
hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hỏa tinh, Tam nương, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Hôn thú, Di chuyển, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Tố tụng, Giá
thú, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Tư, 17/12/2025.
Âm lịch: 28/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Thân/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Tuế đức.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Không pḥng, Kiếp sát, Nguyệt hỏa,
Thiên cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Săn bắn, Làm giường,
Tranh chấp, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà
cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Làm bếp, Giá thú,
Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Năm, 18/12/2025.
Âm lịch: 29/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Dậu/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Sát cống, Sinh khí, Thánh tâm.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Lỗ ban sát, Nguyệt tận, Phi ma sát,
Sát chủ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Động thổ, Trồng cây, Sửa nhà cửa,
Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thân. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g10/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Sáu, 19/12/2025. Toàn quốc kháng chiến-1946.
Âm lịch: 30/10(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Đinh-Hợi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Qủy khốc, Trùng phục, Trùng tang, Tứ thời
cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g11/11g56\17g41.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/12/2025. Thành lập MTDTGP Miền Nam Việt Nam-1960.
Âm lịch: 1/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng tang, Tứ ly.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khởi công, Kiện cáo, Nhập trạch, Tế tự, Xây
nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/12/2025.
Âm lịch: 2/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Đông chí (Giữa Đông) 22g04. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt ân, Quan nhật, Thiên ân, Thiên
tài.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thổ
phủ.
Nên làm: Tang lễ, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Hai, 22/12/2025. Thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam-1944.
Âm lịch: 3/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân.
Sao xấu: Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây dựng,
Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Ba, 23/12/2025.
Âm lịch: 4/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt không, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân,
Thiên mă, Thiên phú, Thiên phúc.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Tế tự, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Cầu phúc, Cầu
lộc, An táng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Tư, 24/12/2025.
Âm lịch: 5/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt kỵ, Thiên cương,
Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g12/11g57\17g42.
Dương lịch: Thứ Năm, 25/12/2025. Noel-Thiên Chúa giáng sinh.
Âm lịch: 6/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sào.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g27. Huế 6g18/11g54\17g29. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Sáu, 26/12/2025. Dân số Việt Nam-1977.
Âm lịch: 7/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly sàng, Ly sào,
Tam nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Chuyển nhà, Khai trương, Xây nhà,
Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/12/2025. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế-1945.
Âm lịch: 8/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nhân chuyên, Thiên quan, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Chữa bệnh, Giá thú, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/12/2025.
Âm lịch: 9/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Mùi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g19/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
Dương lịch: Thứ Hai, 29/12/2025. Thuỷ lợi Việt Nam-1945. Điện Biên Phủ trên
không tại Hà Nội-1972.
Âm lịch: 10/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt đức, Tam hợp, Thanh
long, Thiên ân, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Tranh chấp, Hôn thú, Cầu tài, Kiện cáo,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Xây dựng, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g28. Huế 6g19/11g55\17g30. SG 6g13/11g59\17g44.
Dương lịch: Thứ Ba, 30/12/2025.
Âm lịch: 11/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Dậu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hỏa tinh, Không pḥng, Lỗ
ban sát, Thần cách, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Làm bếp, Lợp nhà, An táng, Cầu tài, Cầu lộc,
Xây nhà, Khởi công, Khởi tạo, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
Dương lịch: Thứ Tư, 31/12/2025.
Âm lịch: 12/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Qủy khốc, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Trồng cây, Sửa nhà cửa.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.