Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/1/2023. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 10/12(Đủ)/2022. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Sát cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Trùng phục,
Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/1/2023.
Âm lịch: 11/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Thân/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/1/2023.
Âm lịch: 12/12(Đủ)/2022. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Tân-Dậu/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Săn bắn, Hôn
thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/1/2023.
Âm lịch: 13/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ
quỷ, Qủy khốc, Tam nương, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Giá thú, Khởi tạo, Xuất hành, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa
bệnh, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/1/2023.
Âm lịch: 14/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Quư-Hợi/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Tiểu hàn (Chớm rét) 22g06. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc
hậu, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Nhân cách,
Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Trồng cây, Di chuyển,
Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Nhập trạch, Động
thổ, Khởi tạo, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/1/2023.
Âm lịch: 15/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Giáp-Tư/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên xá, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên lại, Tiểu
không vong.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc, An
táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/1/2023.
Âm lịch: 16/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Sửu/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sát cống, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Văng
vong, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/1/2023.
Âm lịch: 17/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bính-Dần/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/1/2023. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 18/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Măo/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Giao dịch, An táng, Tế
tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chuyển nhà, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/1/2023.
Âm lịch: 19/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Dương công kỵ, Đại không vong, Hà
khôi, Ly sào, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Chuyển nhà, Kinh
doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà, An táng, Đắp đê, Động thổ, Cầu tài, Cầu phúc,
Giải oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Đào ao,
Đào giếng, Yến tiệc, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/1/2023.
Âm lịch: 20/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/1/2023.
Âm lịch: 21/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Tế tự, Tang lễ, Khởi công, Tố tụng, Xây dựng, Giải oan, Yến tiệc,
Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Cầu tài, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/1/2023. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 22/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tân-Mùi/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Napoleon, Nguyệt phá, Tam nương, Thần
cách, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/1/2023.
Âm lịch: 23/12(Đủ)/2022. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên ân,
Thiên quan, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Nguyệt kỵ, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây
lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Động thổ, An táng, Xây nhà, Xây dựng, Lợp nhà, Làm bếp, Xuất hành,
Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/1/2023.
Âm lịch: 24/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Quư-Dậu/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/1/2023.
Âm lịch: 25/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Kim thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ
quỷ, Qủy khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/1/2023.
Âm lịch: 26/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Hợi/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/1/2023. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 27/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bính-Tư/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Tam nương, Thiên địa chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/1/2023.
Âm lịch: 28/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/1/2023.
Âm lịch: 29/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Dần/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Đại hàn (Giá rét) 15g30. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Ly sào.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/1/2023.
Âm lịch: 30/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Quư-Sửu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Nguyệt tận, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Trùng phục,
Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Giao dịch, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hành, Động thổ, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao tài vật, Xây nhà, Xây dựng, Nhập trạch, Đào ao, Khởi công, An
táng, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/1/2023.
Âm lịch: 1/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Canh-Th́n/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, Xây dựng, An táng, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/1/2023.
Âm lịch: 2/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Thiên
thụy.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa,
Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không
vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Tố tụng, Chuyển nhà,
Khởi tạo, Kinh doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, Chữa bệnh, Tranh chấp, An
táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Đào ao, Kiện cáo, Kiện
tụng, Đào giếng, Đắp đê, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Động thổ, Cảnh
giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Cầu phúc, Thu hoạch, Di chuyển, Giải oan, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/1/2023.
Âm lịch: 3/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt không, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức
hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương, Tội chỉ, Xích
khẩu.
Nên làm: Giao dịch, Xây dựng, Làm giường, Khởi công, Sửa nhà cửa, Yến
tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Kiện cáo, Tế tự, An táng, Cầu
lộc, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/1/2023.
Âm lịch: 4/1(Thiếu)/2023. Hội Liễu Đôi ở Nam Định.
Can-Chi: Quư-Mùi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Cầu tài, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, An
táng, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà,
Xây dựng, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/1/2023.
Âm lịch: 5/1(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Giáp-Thân/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên quư.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/1/2023.
Âm lịch: 6/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sàng,
Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Giá thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/1/2023.
Âm lịch: 7/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Tam nương, Thụ tử.
Nên làm: Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất
hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/1/2023.
Âm lịch: 8/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên đức, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Đào
giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Chuyển nhà, Đắp đê, Xuất hành, Xây nhà, Giá thú,
Động thổ, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Hai, 30/1/2023. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 9/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long, Tuế đức.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Lấp hố rănh, Đắp đê, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Động
thổ, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Đào giếng, Khởi tạo, Nhập trạch, Lợp nhà, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Ba, 31/1/2023.
Âm lịch: 10/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Lễ
hội Đua voi ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nhân chuyên, Thiên phúc, Tuế hợp, Tục
thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hư, Tiểu không vong, Tứ thời
cô quả.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Tư, 1/2/2023.
Âm lịch: 11/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/2/2023.
Âm lịch: 12/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/2/2023. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 13/1(Thiếu)/2023. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên phú, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu không, Dương công kỵ, Hỏa tinh, Không pḥng, Phủ đầu sát,
Quả tú, Tam nương, Tam tang, Thiên tặc, Thổ ôn, Tứ tuyệt.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà, Đào giếng, Động thổ, Đào ao,
Nhập trạch, Tế tự, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/2/2023.
Âm lịch: 14/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Lập Xuân (Đầu Xuân) 09g43. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hoang vu, Ly
sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên
cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Chuyển nhà, Khởi
tạo, Kinh doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Cầu tài, Cầu phúc, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Di chuyển,
Kiện cáo, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đắp đê, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Động thổ,
Yến tiệc, Khai trương, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/2/2023.
Âm lịch: 15/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng
- Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Sát cống, Tam hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trùng tang, Xích
khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Xuất hành, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc, Di
chuyển, Khai trương, Kư hợp đồng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/2/2023.
Âm lịch: 16/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Thiên ôn, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/2/2023.
Âm lịch: 17/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt
giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt phá.
Nên làm: Xuất hành, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Làm phúc, Giá thú, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/2/2023.
Âm lịch: 18/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nhân cách, Tam
nương, Thiên lại, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, An táng,
Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/2/2023. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 19/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Ly sào, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/2/2023. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 20/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Giá thú, Xây nhà, Khởi công,
Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/2/2023.
Âm lịch: 21/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Trùng phục, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào giếng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Lợp nhà, Cầu tài, Cầu lộc,
An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/2/2023.
Âm lịch: 22/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt hư,
Tam nương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu phúc,
Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/2/2023.
Âm lịch: 23/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Phúc hậu, Sát cống, Thiên đức hợp,
Yếu yên.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Thổ phủ, Văng
vong.
Nên làm: Giá thú, Làm giường, Xuất hành, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Khai
trương, Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/2/2023. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 24/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/2/2023.
Âm lịch: 25/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, An táng, Xây
dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/2/2023.
Âm lịch: 26/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/2/2023.
Âm lịch: 27/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương, Tội chỉ, Xích
khẩu.
Nên làm: Giao dịch, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Di chuyển, Động
thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê,
Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan,
Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/2/2023.
Âm lịch: 28/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên đức, Thiên thành.
Sao xấu: Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/2/2023.
Âm lịch: 29/1(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Thân/Giáp-Dần(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Vũ thủy (ắm ướt) 05g35. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt phá.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/2/2023.
Âm lịch: 1/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt
phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu không
vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Lợp nhà, Làm bếp,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Chuyển nhà, Động thổ, Tố tụng, An táng, Khai
trương, Giải oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển,
Khởi công, Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào ao,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đắp đê,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Cầu phúc, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ,
Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/2/2023.
Âm lịch: 2/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt không, Thiên ân.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Làm giường, Kiện cáo, Tranh chấp, Sửa nhà cửa, Yến
tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự, Xây nhà, Xuất hành, Cầu
lộc, Giá thú, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/2/2023.
Âm lịch: 3/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Tam nương, Thổ cấm, Trùng phục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/2/2023.
Âm lịch: 4/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Thiên thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/2/2023.
Âm lịch: 5/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/2/2023.
Âm lịch: 6/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên quư.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Làm phúc, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/2/2023.
Âm lịch: 7/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thần cách, Thiên
địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/2/2023. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 8/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà,
An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/2/2023.
Âm lịch: 9/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Quả tú, Thổ ôn, Tiểu không vong,
Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, An táng, Cầu tài, Cầu phúc, Di chuyển,
Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 1/3/2023.
Âm lịch: 10/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Cầu tài, Xây dựng, Khai trương,
Giao dịch, Động thổ, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào
giếng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Di chuyển, Cầu phúc, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/3/2023.
Âm lịch: 11/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại hao, Nhân cách.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Cầu lộc, Khởi công, Yến tiệc, An táng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành,
Tố tụng, Di chuyển, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/3/2023. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 12/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Thân/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Kim thần thất sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/3/2023.
Âm lịch: 13/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Dậu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Đại không vong, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sàng,
Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng
sa, Trùng phục.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/3/2023. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 14/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Tranh chấp, Kiện cáo, Khai trương.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/3/2023. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 15/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Hợi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Kinh trập (Sâu nở) 03g37. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xây nhà, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/3/2023.
Âm lịch: 16/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tư/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên
quư, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban sát,
Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giao dịch,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Khởi công, Xây dựng, Tế tự, Kiện cáo, Động thổ, Xuất hành, An táng,
Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/3/2023. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 17/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Sửu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Tiểu không vong, Trùng tang, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu lộc, Cầu phúc,
Cầu tài, Xây nhà, Động thổ, Khởi công, Khai trương, Giá thú, Giao dịch, An
táng, Giao tài vật, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/3/2023.
Âm lịch: 18/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Dần/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long,
Thiên ân.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu lộc, Xuất hành, Làm phúc, Khai trương,
Giá thú, Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác,
Lợp nhà, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/3/2023.
Âm lịch: 19/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Măo/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ân, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ
phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/3/2023. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 20/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Th́n/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Làm bếp, An táng, Lợp nhà, Khởi tạo, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/3/2023.
Âm lịch: 21/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên
đức hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú,
Thổ ôn, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Tế tự, An táng, Di chuyển, Cầu
lộc, Yến tiệc, Giải oan, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Động thổ, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Đắp
đê.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/3/2023.
Âm lịch: 22/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Ngọ/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Tam nương, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/3/2023.
Âm lịch: 23/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Mùi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt kỵ, Nhân cách, Trùng phục.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Tranh chấp, Tố tụng, An táng, Khởi
tạo, Giá thú, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/3/2023. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 24/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Kim thần thất sát.
Nên làm: Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Cầu tài, Giải oan,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/3/2023.
Âm lịch: 25/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt phá,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Lợp nhà, Làm bếp,
Nhập trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, An táng, Khai trương, Giải oan,
Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Khởi công, Đào ao,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào giếng, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Cầu tài, Yến tiệc, Dỡ nhà
cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/3/2023. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 26/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/3/2023. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 27/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Tam nương, Thổ cấm, Trùng tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/3/2023. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Mỹ-1950.
Âm lịch: 28/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tư/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/3/2023.
Âm lịch: 29/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt tận, Tứ ly,
Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/3/2023. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 30/2(Đủ)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/ất-Măo(Đủ)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Xuân phân (Giữa Xuân) 04g25. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên phúc,
Thiên thụy, Thiên xá, Tuế đức.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An táng, Giá
thú, Chuyển nhà, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/3/2023. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 1/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật,
Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ
phủ, Tiểu không vong.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/3/2023. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 2/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Làm giường, Săn bắn, Yến tiệc, Đào ao,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/3/2023. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 3/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Tỵ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Tam nương, Thổ
ôn, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Cầu
lộc, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ
nhà cũ, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xuất hành, Nhập trạch, Đào giếng,
Đào ao.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/3/2023. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 4/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Cầu lộc, Giá thú, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển,
Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, An táng, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây dựng,
Kinh doanh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/3/2023. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 5/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên ân, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Nguyệt kỵ, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Đào giếng,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Động thổ, Đắp đê, Khởi tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/3/2023. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 6/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Thân/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Kim thần thất sát.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Tế tự, Giá thú, Xây dựng, Khởi công, Giải
oan, Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/3/2023. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân tộc
Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 7/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Dậu/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt phá,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng
tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Di chuyển, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/3/2023.
Âm lịch: 8/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tuất/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/3/2023.
Âm lịch: 9/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Hôn thú, Tranh chấp,
Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xây dựng, Xây nhà, An táng, Xuất
hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 31/3/2023.
Âm lịch: 10/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tư/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Ly sào, Nguyệt
h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, An táng, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xuất hành, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/4/2023. Nói dối. Pḥng không không quân-1953. Thuỷ sản
Việt Nam-1958.
Âm lịch: 11/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt đức hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Dương công kỵ, Hoang vu, Ly sào, Tứ thời cô
quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/4/2023.
Âm lịch: 12/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt không, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long,
Thiên thụy.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Xây dựng, Đắp đê, Khai trương, Làm phúc, Làm giường,
Giá thú, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/4/2023.
Âm lịch: 13/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật.
Sao xấu: Đại không vong, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam
nương, Thần cách, Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ,
Trùng phục.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Lợp nhà, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Làm bếp,
Giá thú, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/4/2023.
Âm lịch: 14/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà,
An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/4/2023.
Âm lịch: 15/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Thanh minh (Trong sáng) 08g14. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Sát cống, Thánh tâm, Thiên đức hợp,
Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Thổ ôn, Văng
vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Xuất hành, Giao dịch, Cầu tài, Cầu phúc,
Tế tự, An táng, Xây dựng, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào
giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/4/2023.
Âm lịch: 16/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt đức, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Giá thú, Khai trương, Cầu lộc, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/4/2023. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 17/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên quư,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Tiểu không vong, Trùng tang, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Động thổ, Khởi công, Xây nhà, Giá thú, Khởi tạo, An táng, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/4/2023.
Âm lịch: 18/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên đức, Thiên mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Tam nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Xây dựng, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giá thú, Hoàn thiện việc,
Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phúc,
Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/4/2023.
Âm lịch: 19/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt ân, Nhân chuyên, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm,
Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/4/2023.
Âm lịch: 20/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Thiên phúc, Tuế đức.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Giao dịch, Động
thổ, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch,
Đào ao, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự, Chuyển nhà, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/4/2023.
Âm lịch: 21/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Huyền vũ, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Đắp đê, Đào
giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Giá thú, Xây nhà, Xây dựng, Tố tụng, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/4/2023. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 22/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban sát,
Nguyệt h́nh, Sát chủ, Tam nương, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tranh chấp, Giá thú, Sửa nhà cửa,
Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chuyển nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/4/2023. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 23/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt kỵ,
Trùng phục, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Chuyển nhà, Khai trương, Khởi công,
Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/4/2023.
Âm lịch: 24/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Làm phúc, Khai trương, Giá thú, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/4/2023. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 25/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phúc sinh, Quan nhật, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa chính chuyển, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu không vong.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/4/2023. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 26/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/4/2023.
Âm lịch: 27/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên
phú, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Quả tú, Tam nương, Thổ ôn,
Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Giao dịch, Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Di chuyển,
Cầu phúc, Yến tiệc, Đắp đê, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chuyển nhà, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xây nhà, Nhập trạch, Đào giếng,
Khởi công, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/4/2023. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 28/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Giá thú, Khai trương, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/4/2023.
Âm lịch: 29/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/ất-Măo(Nhuận,Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Nguyệt tận, Nhân cách.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu
phúc, An táng, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi tạo,
Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/4/2023.
Âm lịch: 1/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Thân/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Cốc vũ (Mưa rào) 15g14. Nhật thực: Huế 11g32
Max=0,2. Sài G̣n 11g20 Max=0,12. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt yếm, Văng
vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển
nhà, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi
tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, An táng, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Kư hợp đồng, Tang lễ, Khai
trương, Yến tiệc, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/4/2023.
Âm lịch: 2/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, An táng, Xuất hành, Xây nhà, Di chuyển, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Chữa
bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố
rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/4/2023. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 3/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực.
Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt ân, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy
khốc, Tam nương.
Nên làm: Chữa bệnh, Xuất hành, Tế tự, Giải oan, Cầu lộc, Giao dịch, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Cầu tài, Tố tụng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao,
Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/4/2023. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 4/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/4/2023.
Âm lịch: 5/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên thụy.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/4/2023. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 6/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chàu Tây
Phương ở Thạch Thất, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Sửu/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Ngũ hư,
Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/4/2023. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 7/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chùa Thầy ở
Quốc Oai, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Dần/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Tam nương, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Sửa nhà cửa, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Trồng cây, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/4/2023.
Âm lịch: 8/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Măo/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển
sát, Thiên lại, Tiểu không vong.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/4/2023.
Âm lịch: 9/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Th́n/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Thanh long.
Sao xấu: Dương công kỵ, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang,
Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xây dựng, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/4/2023. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 10/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Giỗ tổ Hùng
Vương ở Việt Tŕ, Phú Thọ. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên
đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Nhân cách.
Nên làm: Giao dịch, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc,
Xuất hành, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện
việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/4/2023. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 11/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Ngũ hợp, Thiên phú, Tuế đức.
Sao xấu: Ly sào, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Xây dựng, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Lợp nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 1/5/2023. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 12/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Ngũ hợp, Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu
hao, Tội chỉ, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Ba, 2/5/2023.
Âm lịch: 13/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Thân/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Đại hao, Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng
vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, An táng, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá
thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện
tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh
giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tế tự, Thu hoạch, Cầu phúc, Chuyển nhà, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây
dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Tư, 3/5/2023. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 14/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Dậu/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Di chuyển, Giá thú, Chuyển nhà, Chữa bệnh, An táng, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rănh, Lợp
nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Năm, 4/5/2023.
Âm lịch: 15/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Phúc sinh, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Lục bất thành, Nguyệt phá, Qủy khốc.
Nên làm: Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Tố tụng, Phá bỏ đồ cũ, Giải oan, Cầu lộc,
Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khai trương, Xây
dựng, Xây nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Sáu, 5/5/2023. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 16/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Hợi/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên
thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử, Tiểu không vong, Tứ tuyệt.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc, Đắp đê, Khởi tạo, Xây dựng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/5/2023. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.
Âm lịch: 17/3(Thiếu)/2023. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Tư/Bính-Th́n(Thiếu)/Quư-Măo. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Lập Hạ (Đầu Hè) 01g19. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân,
Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Cầu phúc, Tế tự, Yến
tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xuất hành, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/5/2023. Giải phóng Điện Biên Phủ-1954.